Kích thước sân bóng rổ: Chuẩn FIBA, 3×3, mini, ngoài trời & gợi ý cho trường học (THCS, tiểu học)

Bài viết hướng dẫn đầy đủ thông số kích thước sân bóng rổ, bảng rổ, và các vạch kẻ theo thực hành phổ biến quốc tế (FIBA) cùng gợi ý tối ưu cho sân trường học, công viên, khu dân cư. Phù hợp bạn đọc đang chuẩn bị thiết kế – thi công sân mới hoặc cải tạo sân hiện hữu.

Bản vẽ 3d sân bóng rổ
Bản vẽ 3d sân bóng rổ

1) Khái quát nhanh các thông số quan trọng

  • Kích thước sân bóng rổ tiêu chuẩn (thi đấu 5vs5 – chuẩn FIBA): 28,0 m (dài) × 15,0 m (rộng).
  • Chiều dài sân bóng rổ tiêu chuẩn: 28,0 m.
  • Diện tích sân bóng rổ tiêu chuẩn (không tính khoảng lùi an toàn): 420 m².
  • Chiều cao vành rổ: 3,05 m tính đến mép trên vành.
  • Kích thước bảng bóng rổ tiêu chuẩn: 1,80 m × 1,05 m (kính/pc/epoxy).
  • Đường 3 điểm (FIBA): 6,75 m tính từ tâm vành rổ.
  • Vạch ném phạt: cách bảng 4,60 m (tính từ mép trong bảng đến mép ngoài vạch).
  • Bề rộng vạch kẻ: 5 cm đồng nhất toàn sân.
  • Kích thước sân bóng rổ 3×3: 15,0 m × 11,0 m (nửa sân mở rộng).
  • Sân mini (giải trí/gia đình): linh hoạt, thường 12–18 m × 7–12 m (tùy mặt bằng).
  • Sân trường THCS/tiểu học: có thể thu nhỏ theo không gian, giữ chiều cao rổ 3,05 m (hoặc hạ rổ cho tiểu học).

Lưu ý: Ở Việt Nam, sân trường và sân cộng đồng có thể điều chỉnh kích thước để phù hợp quỹ đất nhưng nên giữ đúng các mốc kỹ thuật quan trọng (chiều cao rổ, kích thước bảng, vị trí ném phạt, line rộng 5 cm, v.v.) để đảm bảo trải nghiệm và an toàn.

2) Kích thước sân bóng rổ tiêu chuẩn (5vs5 – FIBA)

Kích thước sàn thi đấu (vùng hữu dụng):

  • Dài: 28,0 m
  • Rộng: 15,0 m
  • Diện tích: 28,0 × 15,0 = 420 m²

Vạch biên:

  • Đường biên dọc (sidelines): trùng chiều dài 28 m
  • Đường biên ngang (endlines/baselines): trùng chiều rộng 15 m
  • Độ rộng vạch: 5 cm, màu tương phản với mặt sân.

Khu vực ghế trọng tài, bàn ghi điểm đặt ngoài biên; lối đi, khu kỹ thuật theo quy định tổ chức giải.

Độ phẳng và ma sát bề mặt: bề mặt đồng nhất, không trơn, không gồ ghề. Độ nhám – hệ số ma sát đạt chuẩn thể thao (nếu sơn hệ Acrylic/PU/EPDM).

3) Diện tích sân, khoảng lùi an toàn & không gian thi đấu

Diện tích sân bóng rổ tiêu chuẩn: 420 m² (chỉ phần thi đấu).

Khoảng lùi an toàn (run-off):

  • Khuyến nghị phổ biến cho sân ngoài trời/trường học: tối thiểu 2,0 m mỗi phía (bên dọc và cuối sân).
  • Không gian tổng thể nếu thêm 2 m mỗi phía:
    • Dài tổng: 28 + 2 + 2 = 32 m
    • Rộng tổng: 15 + 2 + 2 = 19 m
    • Diện tích tổng (bao gồm an toàn): 32 × 19 = 608 m²

Gợi ý: Nếu quỹ đất hạn chế, có thể giảm khoảng lùi 1,0–1,5 m ở các cạnh ít rủi ro, nhưng phải giữ an toàn tại phía bảng rổ (hạn chế va chạm).

Kích thước sân bóng rổ 5x5
Kích thước sân bóng rổ tiêu chuẩn 5×5

4) Kích thước các vạch kẻ & khu vực chức năng

Bề rộng vạch kẻ: 5 cm (thống nhất).

Vòng tròn giữa sân (center circle):

  • Đường kính 3,6 m (bán kính 1,8 m), tâm trùng giao điểm hai đường chéo sân.

Khu vực ném phạt (free-throw area):

  • Vạch ném phạt: cách mép trong bảng 4,60 m.
  • Hình chữ nhật khu vực hình thang cũ (nay là chữ nhật) – “lane/paint”:
    • Bề rộng chuẩn FIBA: 4,90 m (2,45 m mỗi bên từ trục giữa).
    • Chiều dài: từ baseline đến vạch ném phạt (khoảng 5,80 m tính từ tâm vành đến ném phạt; xem chi tiết phía dưới).
  • Vòng tròn ném phạt (free-throw circle): đường kính 3,6 m (bán kính 1,8 m), nửa vòng trong khu vực cấm địa.

Khu vực cấm (restricted area / no-charge semi-circle):

  • Bán kính 1,25 m tính từ điểm chiếu dưới tâm rổ (đường cong kẻ trong khu vực gần bảng rổ).

Đường 3 điểm (FIBA – 5vs5):

  • Bán kính 6,75 m tính từ tâm vành rổ đến mép ngoài đường 3 điểm.
  • Tại góc sân: đoạn thẳng song song baseline cách sideline 0,90 m trước khi chuyển thành cung tròn.

Vị trí vành rổ so với bảng:

  • Mép trước vành rổ cách mặt bảng 0,15 m (độ “vượt” ra).
  • Chiều cao vành: 3,05 m (chuẩn tuyệt đối cho thi đấu).

Một vài thông số quy chiếu (để thi công đặt vạch chính xác):

  • Tâm vành rổ nằm trên trục dọc giữa của rổ, cách mặt sân 3,05 m.
  • Khoảng cách tâm rổ đến baseline1,575 m (độ võng; dùng để dựng cung 6,75 m).
  • Tâm vòng tròn giữa sân ở đúng trung điểm sân (14,0 m × 7,5 m).

Mẹo thi công: Luôn vạch trục chuẩn giữa sân (center line) trước, cân chỉnh hai nửa đối xứng; đo từ tâm rổ để dựng các cung (3 điểm, no-charge), sẽ nhanh và chính xác hơn so với đo “từ biên”.

Bản vẽ sân bóng rổ tiêu chuẩn
Bản vẽ chi tiết sân bóng rổ tiêu chuẩn

5) Kích thước bảng bóng rổ, vòng rổ, trụ – tiêu chuẩn

Bảng bóng rổ (backboard):

  • Kích thước bảng bóng rổ tiêu chuẩn: 1,80 m (ngang) × 1,05 m (cao).
  • Vạch hình chữ nhật trên bảng (để canh ném rổ): 0,59 m × 0,45 m, vạch rộng 5 cm.
  • Vật liệu: kính cường lực/PC/epoxy composite, màu trong hoặc nền trắng sữa, biên vạch tương phản.
Bản vẽ bảng rổ
Bản vẽ chi tiết kích thước bảng rổ

Vành rổ (rim):

  • Đường kính trong: khoảng 45–45,7 cm.
  • Mặt phẳng vành ở cao độ 3,05 m.
  • Mép trước vành cách mặt bảng 0,15 m.
  • Lưới: dài 40–45 cm, không vướng bóng.
Bản vẽ vành rổ
Bản vẽ chi tiết kích thước vành rổ

Trụ bảng rổ & đệm an toàn:

  • Trụ có tay vươn (overhang) để mép bảng cách baseline ≥ 1,20 m (giúp an toàn khi lên rổ).
  • Nên bọc đệm bảo vệ ở trụ và chân trụ (dày 5–10 cm).
  • Với sân trường ngoài trời: ưu tiên trụ đơn, bản đế bắt nở hoặc chôn móng, tay vươn 1,6–2,0 m (tùy hãng).
Bản vẽ trụ rổ
Bản vẽ chi tiết trụ rổ

6) Kích thước sân bóng rổ 3×3 (FIBA 3×3)

Kích thước sân: 15,0 m × 11,0 m (dài × rộng).

  • Bản chất là nửa sân, nhưng rộng 11 m để đủ khoảng an toàn, vạch 2 điểm (tương đương 3 điểm FIBA 5vs5) 6,75 m từ tâm rổ vẫn áp dụng.
  • Vành rổ: 3,05 m; bảng: 1,80 × 1,05 m.

Các vạch chính:

  • Vạch 2 điểm (arc): cung 6,75 m từ tâm rổ (bóng ném ngoài cung được tính 2 điểm trong 3×3).
  • Vạch ném phạt: như 5vs5 (cách bảng 4,60 m).
  • Vùng cấm/Restricted: bán kính 1,25 m.
  • Vạch “check ball” đầu vòng cung: bố trí theo luật 3×3 (điểm vào bóng sau tình huống chết bóng).

Gợi ý thi công 3×3: Nếu mặt bằng không đủ 15 × 11 m, vẫn có thể làm 14 × 10 m để giải trí – tập luyện; tuy nhiên khi thi công nên giữ cung 6,75 mcác vạch “bản chất” để người chơi làm quen quy chuẩn.

Kích thước sân bóng rổ 3x3
Kích thước sân bóng rổ 3×3

7) Kích thước sân bóng rổ mini (gia đình, công viên, homestay)

Mục tiêu: tạo trải nghiệm ném rổ – chơi 1vs1/2vs2/3vs3 giải trí trong không gian nhỏ.

Kích thước gợi ý (tham khảo theo quỹ đất):

  • Nhỏ gọn: 12–14 m × 7–8 m (đặt 1 bảng rổ; đủ chơi 1vs1, 2vs2).
  • Trung bình: 15–18 m × 8–10 m (thoải mái 2vs2, 3vs3).
  • Rộng rãi (nửa sân gần chuẩn): 14–16 m × 14–15 m (nửa sân tiêu chuẩn 28×15 chia đôi, cộng chạy an toàn).

Vạch kẻ tối thiểu nên có:

  • Vạch ném phạt, vòng cung 2 điểm (6,75 m) nếu đủ chỗ, hoặc cung 6,0 m “giản lược” khi mặt bằng hạn chế.
  • Vạch sideline/baseline, vùng cấm, ô rebounds cơ bản.

Chiều cao rổ:

  • Người lớn: 3,05 m.
  • Trẻ em: có thể dùng bảng rổ tăng chỉnh 2,3–3,05 m để phù hợp lứa tuổi.

8) Gợi ý kích thước sân bóng rổ THCS & tiểu học

Tại trường học Việt Nam, quỹ đấtmục đích sử dụng đa năng (thể dục, sinh hoạt tập thể) thường dẫn tới giải pháp thu nhỏ sân nhưng giữ đúng chiều cao rổ và kích thước bảng để học sinh rèn kỹ năng đúng.

8.1. Kích thước sân bóng rổ THCS (trung học cơ sở)

  • Gợi ý 1: 26 m × 14 m (giảm đều 1 m mỗi chiều so với chuẩn).
  • Gợi ý 2 (mặt bằng nhỏ): 24–25 m × 13–14 m.
  • Chiều cao rổ: 3,05 m (khuyến nghị giữ nguyên).
  • Vạch ném phạt & vùng cấm: giữ theo tỉ lệ chuẩn FIBA so với bảng và rổ (vạch 4,60 m từ bảng; restricted 1,25 m từ tâm chiếu dưới rổ).
  • Đường 3 điểm: nếu thiếu chỗ, có thể thu nhỏ cung (6,0–6,5 m) hoặc bỏ cung 3 điểm để tiết kiệm diện tích, ưu tiên kỹ năng ném trung bình – layup.

8.2. Kích thước sân bóng rổ tiểu học

  • Gợi ý 1: 22–24 m × 12–13 m (thân thiện di chuyển, giảm rủi ro té ngã).
  • Chiều cao rổ: có thể 2,60–2,90 m cho lớp nhỏ; 3,05 m cho lớp lớn/đội tuyển (dùng bảng tăng chỉnh).
  • Bảng rổ: 1,80 × 1,05 m (chuẩn), vẫn nên giữ vạch “ô vuông” 59×45 cm để học kỹ năng đặt bảng.
  • Vạch ném phạt: có thể dịch ngắn hơn 4,60 m cho lớp nhỏ (ví dụ 4,0–4,2 m) để trẻ thành công sớm – tăng hứng thú.
  • Vạch 3 điểm: thường không cần; có thể kẻ vòng ném xa 5,5–6,0 m dạng “thử thách”.

Gợi ý an toàn: Sân trường nên có khoảng lùi 1,5–2,0 m quanh biên, đệm trụ dày, bề mặt chống trơn (Acrylic đệm/EPDM), độ dốc thoát nước 0,5–1,0%.

9) Kích thước sân bóng rổ ngoài trời: mặt bằng, dốc thoát nước, hàng rào, chiếu sáng

Mặt bằng & dốc thoát nước:

  • Nền BTXM hoặc nhựa đường đạt EBT (độ phẳng) tốt, khe co giãn hợp lý.
  • Độ dốc: 0,5–1,0% hướng về rãnh; tránh dốc ngược – đọng nước.
  • Không dùng gạch block cho vùng thi đấu do mạch gồ – gây vấp.

Hàng rào & lưới chắn bóng:

  • Cao 4–6 m, mắt lưới 5×5 cm; lưới đỉnh cho khu dân cư (tránh bóng bay).

Chiếu sáng:

  • 200–300 lux cho giải trí trường học/cộng đồng;
  • Bố trí đèn ngoài vùng biên, trên cột cao 8–12 m, góc chiếu tránh chói mắt người ném.

Màu sắc mặt sân:

  • Phổ biến: khu vực 3 giây (paint) màu đậm, vành cung 3 điểm tạo tương phản.
  • Màu chống tia UV, không lóa, không trơn khi ướt.

10) Gợi ý cấu hình sơn – vật liệu mặt sân & kẻ line

Hệ mặt sân phổ biến ngoài trời:

1. Acrylic thể thao (cứng):

  • Cấu trúc: Primer → Filler/Leveling → Lớp lót → 1–2 lớp màu → Line.
  • Ưu điểm: giá hợp lý, bề mặt ma sát tốt, màu sắc phong phú.

2. Acrylic đệm EPDM (cushion):

  • Thêm lớp đệm hạt EPDM tăng êm chân, giảm chấn, chơi êm – ít mỏi.

3. EPDM đổ tại chỗ (sân chơi đa năng):

  • êm, an toàn té ngã; phù hợp tiểu học/mầm non, nhưng bóng nẩy kém hơn Acrylic.

4. PU/Silicon PU (tổng hợp đàn hồi):

  • Độ êm cao, bền; chi phí cao hơn Acrylic.

Kẻ line:

  • Sơn line màu trắng hoặc vàng, rộng 5 cm.
  • Thi công che băng keo 2 mép, sơn 2 lượt chống lem.
  • Kiểm tra kích thước trước khi sơn – đặc biệt các cung 6,75 m, 1,25 m và vạch 4,60 m.

11) Cách tính nhanh diện tích, vật tư & ngân sách sơ bộ

Diện tích sân cơ bản (không tính an toàn):

  • 28 × 15 = 420 m² (chuẩn 5vs5).
  • 3×3: 15 × 11 = 165 m².
  • Nửa sân gần chuẩn: 14 × 15 = 210 m².
  • Sân THCS (ví dụ 26 × 14) = 364 m².
  • Sân tiểu học (ví dụ 24 × 12) = 288 m².

Diện tích bao gồm hành lang an toàn (run-off):

  • Thêm 2 m mỗi phía: (28+4) × (15+4) = 32 × 19 = 608 m².
  • Với 3×3: (15+4) × (11+4) = 19 × 15 = 285 m².
  • Với sân mini 16 × 9 thêm 1,5 m mỗi phía: (16+3) × (9+3) = 19 × 12 = 228 m².

Ước tính sơn Acrylic (tham khảo):

  • Hệ cứng thường 0,25–0,45 kg/m²/lớp (tùy hãng & bề mặt), 2–3 lớp màu + line.
  • Hệ đệm EPDM: cộng thêm 1 lớp cushion và 1 lớp hạt cao su Epdm (định mức cao hơn).
  • Line: ~0,05–0,08 kg/m² (tính theo chiều dài vạch).

Mẹo tối ưu ngân sách:

Chọn màu chủ đạo ít lớp hơn (đậm – dễ che phủ).

Chia phases: hoàn thiện nền – test độ phẳng/đọng nước, rồi mới phủ màu & line.

Ưu tiên đệm EPDM ở khu trường học để tăng an toàn – tuổi thọ.

12) FAQ – Câu hỏi thường gặp

1) “Kích thước sân bóng rổ tiêu chuẩn là bao nhiêu?”

28 × 15 m, diện tích 420 m² (chuẩn FIBA cho 5vs5).

2) “Chiều dài sân bóng rổ tiêu chuẩn là bao nhiêu?”

28,0 m.

3) “Diện tích sân bóng rổ tiêu chuẩn là bao nhiêu?”

420 m² (không gồm hành lang an toàn).

4) “Kích thước sân bóng rổ 3×3 là bao nhiêu?”

15 × 11 m, vành rổ vẫn 3,05 m, cung “2 điểm” 6,75 m.

5) “Kích thước sân bóng rổ mini nên làm bao nhiêu?”

→ Linh hoạt theo quỹ đất. Phổ biến 12–18 m × 7–12 m. Nếu đủ chỗ, nên làm nửa sân gần chuẩn ≈ 14–16 m × 14–15 m.

6) “Kích thước sân bóng rổ THCS nên làm thế nào?”

→ Gợi ý 26 × 14 m hoặc 24–25 × 13–14 m; giữ rổ 3,05 m, vạch ném phạt 4,60 m từ bảng.

7) “Kích thước sân bóng rổ tiểu học nên làm thế nào?”

→ Gợi ý 22–24 × 12–13 m; có thể hạ rổ 2,60–2,90 m cho lớp nhỏ, giữ bảng 1,80 × 1,05 m.

8) “Kích thước bảng bóng rổ tiêu chuẩn là bao nhiêu?”

1,80 × 1,05 m; ô chữ nhật 0,59 × 0,45 m.

9) “Chiều cao rổ có cố định không?”

3,05 m cho người lớn/thi đấu. Với học sinh nhỏ tuổi có thể hạ rổ (nên dùng bảng tăng chỉnh).

10) “Độ rộng vạch kẻ là bao nhiêu?”

5 cm, đồng nhất toàn sân, màu tương phản.

11) “Đường 3 điểm cách rổ bao xa?”

6,75 m (chuẩn FIBA – 5vs5 & 3×3).

12) “Sân ngoài trời cần khoảng lùi an toàn bao nhiêu?”

→ Khuyến nghị ≥ 2,0 m mỗi phía. Nếu chật có thể 1,5 m nhưng không giảm phía bảng rổ.

13) “Bề mặt nên dùng vật liệu gì?”

→ Phổ biến Acrylic thể thao (giá hợp lý, nhiều màu). Muốn êm chân hơn: Acrylic đệm EPDM hoặc PU.

14) “Độ dốc thoát nước bao nhiêu?”

0,5–1,0%, hướng về rãnh; tránh đọng nước.

15) “Sơn line bao lâu khô & bền không?”

→ Tùy hãng – thường khô bề mặt sau vài giờ; bền màu 3–5 năm + (điều kiện chuẩn & bảo trì tốt).

13) Liên hệ tư vấn & thi công trọn gói

Công ty Xây Dựng Gia Long chuyên thiết kế – cung cấp vật tư – thi công sân bóng rổ ngoài trời & trong nhà:

  • Tư vấn kích thước sân bóng rổ tiêu chuẩn, kích thước sân bóng rổ 3×3, kích thước sân bóng rổ mini, kích thước sân bóng rổ THCS – tiểu học, kích thước bảng bóng rổ tiêu chuẩn.
  • Thi công nền – thoát nước – sơn Acrylic/PU/EPDM – kẻ line – lắp trụ, bảng, rổ, lưới – hàng rào – chiếu sáng.
  • Cam kết an toàn – bền màu – chống trơn – bàn giao đúng tiến độ.

Hotline/Zalo: 0945 57.33.57

Khu vực phục vụ: Hà Nội, Hải Phòng, Vinh, Nha Trang, TP.HCM và toàn quốc.

Nhận khảo sát – báo giá miễn phí cho trường học, khu dân cư, khu thể thao, công viên, khu nghỉ dưỡng.

14) Checklist nhanh trước khi chốt bản vẽ thi công

  • Chọn kích thước sân theo mục tiêu (28×15; 3×3: 15×11; THCS/tiểu học/mini theo quỹ đất).
  • Bố trí hành lang an toàn (≥2 m nếu có thể).
  • Ấn định mặt sân (Acrylic cứng / Acrylic đệm EPDM / PU / EPDM đổ tại chỗ).
  • Dốc thoát nước 0,5–1,0%, kiểm tra đọng nước trước khi sơn màu.
  • Xác định vị trí tâm rổ, dựng các cung/line đúng: 6,75 m; 1,25 m; vạch ném phạt 4,60 m; vạch 5 cm.
  • Chọn trụ – tay vươn – đệm trụ an toàn; bảng 1,80 × 1,05 m; vành Ø45–45,7 cm, cao 3,05 m.
  • Hoàn thiện hàng rào – chiếu sáng (200–300 lux cho trường/cộng đồng).
  • Kế hoạch bảo trì: vệ sinh định kỳ, dặm vá màu & line sau 2–3 năm (tùy mức sử dụng).

Tóm tắt kích thước sân theo loại

Loại sân Dài (m) Rộng (m) Diện tích (m²) Cao vành rổ (m) Ghi chú
Tiêu chuẩn 5vs5 (FIBA) 28,0 15,0 420 3,05 Chuẩn thi đấu; khuyến nghị hành lang ≥ 2,0 m
3×3 (FIBA 3×3) 15,0 11,0 165 3,05 Giữ cung 6,75 m từ tâm rổ
Nửa sân gần chuẩn 14,0 15,0 210 3,05 Tập luyện/giải trí
THCS (gợi ý) 26,0 14,0 364 3,05 Giữ vạch ném phạt 4,60 m
Tiểu học (gợi ý) 22–24 12–13 264–312 2,60–3,05* *Có thể hạ rổ cho lớp nhỏ
Mini 12–18 7–12 84–216 2,60–3,05 Linh hoạt theo mặt bằng

Thông số bảng rổ, vành rổ & các vạch kẻ chính

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn Ghi chú thi công
Bảng bóng rổ 1,80 × 1,05 m Ô chữ nhật 0,59 × 0,45 m; vạch 5 cm
Vành rổ Cao 3,05 m; Ø trong ~45–45,7 cm Mép vành cách bảng 0,15 m; lưới 40–45 cm
Vạch ném phạt Cách mép trong bảng 4,60 m Vòng tròn Ø 3,6 m (R=1,8 m)
Khu vực cấm R=1,25 m từ điểm chiếu tâm rổ Nửa vòng cung dưới bảng
Đường 3 điểm (5vs5) R=6,75 m từ tâm rổ Đoạn thẳng góc sân cách sideline 0,90 m
Làn sơn (paint) Rộng 4,90 m Kẻ ô bắt rebound
Bề rộng vạch 5 cm Màu tương phản, dán băng keo mép
Hành lang an toàn ≥ 2,0 m mỗi phía Ưu tiên phía sau bảng
Độ dốc thoát nước 0,5–1,0% Tránh đọng nước

 

🏀

Cần tư vấn “kích thước sân bóng rổ” phù hợp mặt bằng của bạn?

Gia Long khảo sát nhanh – gợi ý layout chuẩn FIBA/3×3 – tối ưu lối đi, hành lang an toàn & chiếu sáng. Báo giá minh bạch theo vật liệu (Acrylic/PU/EPDM).

Phục vụ Hà Nội, Hải Phòng, Vinh, Đà Nẵng, Nha Trang, TP.HCM & toàn quốc.

Mời bạn đánh giá