Bạn đang cân nhắc sơn sân bóng rổ ngoài trời/trong nhà, nhưng băn khoăn giữa Acrylic, PU (Silicon PU) và EPDM? Bài viết này so sánh chi tiết 3 hệ mặt sân phổ biến về độ bền, ma sát, êm chân, chống UV, chi phí, bảo trì… để bạn chọn đúng ngay từ đầu.

Tổng quan nhanh: 3 hệ sơn sân bóng rổ phổ biến
- Acrylic thể thao (hệ cứng): sơn gốc nhựa acrylic chuyên dụng, bề mặt nhám chống trượt, màu sắc đa dạng, chi phí hợp lý; thích hợp sân bóng rổ ngoài trời và nửa sân gia đình, công viên.
- PU / Silicon PU (đàn hồi tổng hợp): nhiều lớp, có lớp đàn hồi giúp êm chân, nẩy bóng ổn định, chịu mưa nắng tốt; chi phí cao hơn Acrylic; hợp sân trường, CLB, training.
- Sàn EPDM đổ tại chỗ: êm, hấp thụ chấn động cao, an toàn té ngã; phù hợp tiểu học, khu vui chơi đa năng. Bóng nẩy kém hơn Acrylic/PU nên thiên về an toàn – giáo dục thể chất.
Tiêu chí chọn sơn sân bóng rổ phù hợp
- Không gian & mục tiêu sử dụng: thi đấu/training (ưu tiên độ nẩy, tốc độ) hay vui chơi, giáo dục (ưu tiên êm, an toàn).
- Trong nhà hay ngoài trời: ngoài trời cần chống UV, chịu mưa nắng, chống trơn khi ướt.
- Ngân sách đầu tư & vòng đời: chi phí ban đầu + bảo trì sau 2–4 năm.
- Cảm giác chơi: độ êm chân, độ nhám – ma sát, độ nẩy bóng, độ ổn định khi xoay/trụ.
- Mặt nền hiện hữu: bê tông hay nhựa đường; độ phẳng, khe nứt; có cần lớp đệm/cushion.
- Thời gian thi công: thời tiết, lịch bàn giao công trình, thời gian chờ khô (curing).
- Màu sắc & nhận diện: phối màu khu vực 3 giây, cung 3 điểm, line tương phản 5 cm.
Acrylic: kinh tế, màu đẹp, phổ biến cho ngoài trời
Cấu trúc điển hình: Primer → (Filler/Leveling) → Lớp sơn lót → 2–3 lớp màu Acrylic → Line 5 cm.
Ưu điểm:
- Giá tốt, lên màu sắc đẹp, chống trơn tốt, chống UV khá.
- Bề mặt nhám vừa phải: kiểm soát trượt, phù hợp ngoài trời, công viên, nửa sân gia đình.
- Thi công nhanh, dễ bảo trì/dặm vá, thay đổi phối màu linh hoạt.
Hạn chế:
- Êm chân thấp hơn PU/EPDM (hệ cứng). Nếu muốn êm hơn có thể chọn Acrylic đệm EPDM (cushion).
- Ở vị trí đọng nước/nền nứt không xử lý kỹ, lớp phủ có thể lão hóa nhanh.
Phù hợp: sân bóng rổ ngoài trời tiêu chuẩn/trường học cấp 2–3, khu dân cư; dự án cần tối ưu chi phí nhưng vẫn muốn mặt sân đẹp – bền – chống trơn.

PU / Silicon PU: đàn hồi, êm chân, thi đấu – training tốt
Cấu trúc điển hình: Primer → Lớp đệm đàn hồi (có thể nhiều lớp) → Lớp trung gian → Lớp màu PU/Silicon PU → Line.
Ưu điểm:
- Êm chân – đàn hồi tốt, giảm chấn, giảm mỏi; nẩy bóng ổn định, phù hợp training & thi đấu phong trào.
- Bền ngoài trời, chống UV – thời tiết tốt; cảm giác di chuyển “mượt” hơn.
- Ít bụi phấn hơn bề mặt Acrylic cứng.
Hạn chế:
- Chi phí cao hơn Acrylic.
- Yêu cầu nhà thầu am hiểu kỹ thuật để kiểm soát độ phẳng, độ dày lớp đệm.
Phù hợp: sân trường học, trung tâm thể thao, CLB; nơi cần chất lượng chơi cao và độ êm cho vận động thường xuyên.

EPDM: an toàn, êm – lý tưởng cho trường học & đa năng
Biến thể phổ biến:
- EPDM đổ tại chỗ (binder + hạt EPDM): lớp đệm êm, hấp thụ lực va đập tốt.
- Acrylic đệm EPDM (cushion acrylic): các lớp acrylic đệm hạt EPDM rồi phủ màu.
Ưu điểm:
- Siêu êm – an toàn té ngã, thân thiện học sinh nhỏ tuổi, sân đa năng kết hợp trò chơi.
- Màu sắc đa dạng, hoạ tiết linh hoạt.
Hạn chế:
- Độ nẩy bóng & tốc độ không “đã” như Acrylic/PU.
- Chi phí thường tương đương hoặc cao hơn hệ acrylic cứng (tuỳ cấu hình đệm).
Phù hợp: tiểu học, mầm non, khu vui chơi – sân đa năng nơi an toàn – êm chân là ưu tiên số 1.

So sánh Acrylic vs PU vs Epdm (bảng tóm tắt)
| Tiêu chí | Acrylic | PU / Silicon PU | EPDM / Cushion |
|---|---|---|---|
| Cảm giác chơi | Nhám vừa, bám chân, bóng nẩy tốt | Êm, đàn hồi, nẩy ổn định, xoay mượt | Êm nhất, an toàn, nẩy kém hơn |
| Độ êm/giảm chấn | Thấp–trung bình (cao hơn nếu có cushion) | Cao | Rất cao |
| Độ bền ngoài trời | Tốt (chống UV khá) | Rất tốt (chịu thời tiết) | Tốt (tuỳ cấu hình – binder) |
| Chi phí đầu tư | Thấp nhất | Cao hơn Acrylic | Trung bình–Cao (tùy độ dày đệm) |
| Bảo trì/dặm vá | Dễ, linh hoạt màu sắc | Cần thợ chuyên, tốn kém hơn | Dễ về mỹ thuật; kỹ thuật phụ thuộc hệ |
| Ứng dụng khuyến nghị | Ngoài trời, khu dân cư, công viên, nửa sân | Trường/CLB, training – thi đấu phong trào | Tiểu học, mầm non, sân đa năng an toàn |
Ngoài trời vs trong nhà: khác nhau gì khi chọn sơn?
- Ngoài trời: cần chống UV, chịu mưa nắng, chống trơn khi ướt; độ dốc 0,5–1,0% để thoát nước; Acrylic & PU đều tốt, EPDM phù hợp trường nhỏ/đa năng.
- Trong nhà: ưu tiên bụi thấp, độ bám giày ổn định; PU cho cảm giác tốt và độ êm, Acrylic dùng được nếu kiểm soát bụi/phấn; EPDM ít dùng cho thi đấu trong nhà do độ nẩy.

Quy trình thi công sơn sân bóng rổ (chuẩn gợi ý)
- Khảo sát nền: kiểm tra độ phẳng, khe nứt, độ ẩm; đo đọng nước sau mưa.
- Xử lý nền: mài – vá nứt – trám khe – tạo độ phẳng; chống thấm chân tường.
- Sơn lót (Primer): bám dính; chọn loại tương thích với hệ sơn.
- Lớp đệm (nếu có): cushion EPDM hoặc đàn hồi PU theo thông số thiết kế.
- Lớp màu: 1–3 lớp tuỳ hệ và màu; độ nhám – ma sát tiêu chuẩn thể thao.
- Kẻ line: băng keo hai mép; bề rộng 5 cm; vạch ném phạt 4,60 m; cung 6,75 m; restricted 1,25 m.
- Curing & nghiệm thu: chờ khô đủ thời gian; nghiệm thu độ phẳng, màu sắc, hệ số ma sát.
Bảo trì & tuổi thọ: khi nào cần dặm vá?
- Vệ sinh định kỳ: quét bụi, rửa nhẹ; tránh hóa chất mạnh.
- Dặm màu & line: 2–4 năm tùy cường độ sử dụng & thời tiết.
- Xử lý vết nứt nền: cắt chữ V, trám keo/ vật liệu chuyên dụng trước khi dặm sơn.
- Khu vực mòn nhiều: đầu khu 3 giây, điểm tiếp đất layup – nên gia cố lớp màu/đệm.
Gợi ý theo bối cảnh sử dụng (trường, khu dân cư, CLB)
- Trường THCS/THPT – sân ngoài trời: Acrylic hoặc PU; nếu muốn êm hơn: Acrylic cushion.
- Tiểu học/mầm non – sân đa năng: EPDM hoặc Acrylic cushion để an toàn, êm chân.
- Khu dân cư, công viên, homestay: Acrylic (kinh tế, thẩm mỹ); với homestay cao cấp cân nhắc PU.
- CLB/training cường độ cao: PU/Silicon PU cho cảm giác chơi & độ bền tốt hơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Sơn sân bóng rổ loại nào bền nhất ngoài trời?
Acrylic và PU đều bền; PU thường giữ độ êm & ổn định tốt hơn, Acrylic kinh tế hơn.
2) Muốn êm mà không quá đắt thì sao?
Chọn Acrylic đệm EPDM (cushion): giá giữa Acrylic cứng và PU, êm hơn rõ rệt.
3) Sân tiểu học nên chọn gì?
EPDM hoặc Acrylic cushion để tăng an toàn – êm chân.
4) Sơn line chuẩn rộng bao nhiêu?
5 cm; vạch ném phạt cách mép trong bảng 4,60 m, cung 3 điểm 6,75 m, vùng cấm R 1,25 m. Tham khảo thêm: Kích thước sân bóng rổ để kẻ Line được chính xác, chuẩn thi đấu.
5) Bao lâu cần dặm lại?
Tuỳ sử dụng & thời tiết; thường 2–4 năm nên dặm màu/line các khu vực mòn nhiều.
Liên hệ tư vấn & báo giá – Công ty Xây Dựng Gia Long
Gia Long tư vấn – cung cấp vật tư – thi công các hệ Acrylic / Acrylic cushion / PU / EPDM cho sơn sân bóng rổ ngoài trời và trong nhà.
- Khảo sát miễn phí, đề xuất phương án tối ưu theo ngân sách & mục tiêu sử dụng.
- Thi công đúng chuẩn vạch kẻ, màu bền đẹp, bảo hành rõ ràng.
Hotline/Zalo: 0945 57.33.57 – Phục vụ Hà Nội, Hải Phòng, Vinh, Đà Nẵng, Nha Trang, TP.HCM & toàn quốc.
