Kích Thước Sân Pickleball Chuẩn Quốc Tế Mới Nhất 2025

Kích thước sân Pickleball chuẩn là 20 × 44 ft (6,10 × 13,41 m) với Non-Volley Zone 7 ft mỗi bên. Bài viết này tổng hợp đầy đủ chiều dài sân Pickleball, chiều rộng sân Pickleball, diện tích sân Pickleball và các tiêu chuẩn sân Pickleball quan trọng khác (vạch kẻ, lưới, run-off, chiếu sáng), kèm bảng quy đổi feet–mét để bạn thi công và kiểm tra nhanh tại công trình.

Tóm tắt nhanh (chuẩn phổ biến)

Hạng mục Feet Mét (xấp xỉ)
Chiều dài sân Pickleball 44 ft 13,41 m
Chiều rộng sân Pickleball 20 ft 6,10 m
Diện tích sân Pickleball 880 ft² ≈ 81,8 m²
Non-Volley Zone (NVZ/Kitchen) – mỗi bên 7 ft 2,13 m
Độ sâu ô giao bóng (service court) 15 ft 4,57 m
Bề ngang ô giao bóng (mỗi ô) 10 ft 3,05 m
Chiều cao lưới (biên / giữa) 36 in / 34 in 0,914 m / 0,864 m
Độ dày vạch kẻ 2 in ~5 cm

Các kích thước áp dụng cho cả đơn và đôi. Vạch kẻ tính là một phần khu vực mà nó bao quanh.

Kích thước sân Pickleball chi tiết

1) Khu vực chơi chính – “court”

  • Chiều dài sân Pickleball: 44 ft (13,41 m).
  • Chiều rộng sân Pickleball: 20 ft (6,10 m).
  • Diện tích sân Pickleball: 880 ft² (≈ 81,8 m²).

Hai yếu tố này là “khung xương” của sân. Với mặt bằng có sẵn, bạn có thể đánh dấu nhanh chiều dài 13,41 m và chiều rộng 6,10 m để định vị bốn góc sân, sau đó căng dây trục giữa để kẻ vạch chuẩn.

Kích thước sân pickleball tiêu chuẩn quốc tế năm 2025.
Kích thước sân pickleball tiêu chuẩn quốc tế năm 2025.

2) Non-Volley Zone (NVZ/Kitchen)

  • Mỗi bên lưới sâu 7 ft (2,13 m), kéo dài suốt bề ngang sân (20 ft).
  • NVZ giúp hạn chế đập bóng sát lưới, tạo lối chơi chiến thuật hơn.
  • Vạch NVZ thuộc khu vực NVZ (đứng chạm vạch = đang đứng trong NVZ).

3) Khu vực giao bóng (Service courts)

Tính từ vạch NVZ đến baseline là 15 ft (4,57 m), được chia đôi bởi centerline, thành hai ô giao bóng trái–phải, mỗi ô rộng 10 ft (3,05 m).
Nguyên tắc: giao bóng chéo sân, bóng phải rơi trong ô tương ứng sau khi nảy.

4) Lưới & trụ

  • Chiều cao lưới: 36 in (0,914 m) tại biên, 34 in (0,864 m) ở giữa.
  • Trụ lưới đặt ngoài đường biên dọc, lưới căng phẳng, không võng quá mức.

5) Vạch kẻ & bề mặt

  • Độ dày vạch: 2 in (~5 cm), màu tương phản với nền để dễ quan sát.
  • Bề mặt tiêu biểu: Acrylic cứng, Acrylic đệm EPDM (êm chân), hoặc Silicon PU (đàn hồi – bền). Độ nhám điều chỉnh bằng cát thạch anh/hạt EPDM theo cấp độ chơi.

Không gian an toàn & bố trí tổng mặt bằng

Để chơi thoải mái, bạn nên chừa không gian bao quanh (run-off):

  • Tối thiểu: 30 × 60 ft (≈ 9,14 × 18,29 m, ~167,2 m²).
  • Ưu tiên: 34 × 64 ft (≈ 10,36 × 19,51 m, ~202,2 m²).

Khoảng trống này giúp di chuyển an toàn, đủ chỗ cho hàng rào, lối đi, ghế chờ và đèn chiếu sáng.

Sân pickleball tiêu chuẩn quốc tế
Kích thước và diện tích sân pickleball đạt chuẩn quốc tế.

Tiêu chuẩn sân Pickleball (trọng tâm cần nhớ)

  • Kích thước khu vực chơi: 20 × 44 ft (6,10 × 13,41 m).
  • NVZ: 7 ft (2,13 m) mỗi bên lưới, phủ suốt bề ngang sân.
  • Ô giao bóng: sâu 15 ft (4,57 m), rộng 10 ft (3,05 m), chia bởi centerline.
  • Lưới: 36 in (biên), 34 in (giữa).
  • Vạch kẻ: dày 2 in (~5 cm), vạch là một phần khu vực hợp lệ.
  • Độ dốc thoát nước khuyến nghị: ~0,5–1,0% theo một hoặc hai hướng (sân ngoài trời).
  • Chiếu sáng (tham khảo): 200–500 lux tuỳ cấp độ sử dụng, bố trí chống chói – hạn chế bóng đổ.
Sân pickleball phối màu đẹp chuẩn thi đấu
Mẫu sân pickleball đẹp đạt tiêu chuẩn quốc tế 2025.

Quy đổi & ghi chú thi công (giúp tránh sai số)

  • 44 ft = 13,41 m; 20 ft = 6,10 m; 7 ft = 2,13 m; 15 ft = 4,57 m; 10 ft = 3,05 m.
  • Khi kẻ vạch, đo từ mép ngoài vạch để đúng kích thước khu vực.
  • Bề mặt mới đổ (bê tông/asphalt) cần độ phẳng, độ ẩm đạt chuẩn trước khi sơn; tránh kẻ vạch khi nền còn “lên ẩm”.
  • Ngoài trời miền Trung nên ưu tiên hệ sơn chống tia UV, màu tương phản cao để thấy bóng rõ trong nắng gắt.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Sân Pickleball đơn và đôi có khác kích thước không?
Không. Đơn và đôi dùng cùng kích thước 20 × 44 ft; khác ở chiến thuật và cách xoay chuyển vị trí.

2) Tôi chỉ có mặt bằng nhỏ, tối thiểu cần bao nhiêu?
Khu vực chơi vẫn phải 20 × 44 ft. Hãy cố chừa run-off tối thiểu 30 × 60 ft để chơi an toàn và lắp phụ trợ.

3) Vạch kẻ dày bao nhiêu?
2 in (~5 cm). Chọn sơn/vạch màu tương phản với nền để dễ nhìn, đặc biệt vào buổi tối.

4) Sân trong nhà và ngoài trời kích thước có khác nhau?
Không. Kích thước giống nhau; khác ở vật tư bề mặt và chiếu sáng (ánh sáng, phản quang, độ ẩm).

5) Có thể ghép nhiều sân kế nhau không?
Có. Phổ biến là 2–4 sân trên cùng mặt bằng. Hãy chừa hành lang giữa sân để di chuyển và kẻ vạch thuận tiện.

Tham khảo thêm: Thi công sân Pickleball

Mời bạn đánh giá