Sơn sân pickleball là lớp phủ chuyên dụng quyết định độ bền, độ bám và trải nghiệm thi đấu của mặt sân: kháng UV, chống trơn khi ướt, màu sắc tương phản rõ để quan sát bóng và vạch. Công ty Xây Dựng Gia Long cung cấp giải pháp trọn gói từ tư vấn hệ sơn Acrylic/PU (có tùy chọn đệm EPDM – cushion), phối màu chuẩn, xử lý nền, thi công – kẻ vạch đến bảo hành và bảo trì định kỳ. Chúng tôi cũng bán bộ vật tư sơn sân pickleball kèm định mức và hướng dẫn chi tiết, giao hàng toàn quốc. Mục tiêu là bàn giao mặt sân đẹp, bền, an toàn, tối ưu chi phí cho trường học, câu lạc bộ, khu dân cư và dự án thương mại.

1. Vì sao cần sơn chuyên dụng cho sân Pickleball?
Pickleball bùng nổ tại Việt Nam nhờ chi phí đầu tư vận hành thấp, diện tích nhỏ gọn, phù hợp nhiều lứa tuổi. Nhưng trải nghiệm chơi và độ bền công trình phụ thuộc lớn vào lớp sơn mặt sân: độ bám giày ổn định, ma sát đồng đều khi khô/ướt, màu sắc nổi bật để dễ quan sát bóng – kẻ vạch, kháng tia UV & thời tiết, chống bụi phấn hóa, giảm nứt do co giãn nhiệt.
Sơn sân thể thao Pickleball không phải là sơn tường hay sơn epoxy nhà xưởng. Đây là hệ sơn chuyên dụng (Acrylic/PU) có phụ gia chống trượt, hạt tạo nhám, độ đàn hồi và khả năng bám dính lên nền bê tông/nhựa đường, tối ưu cho vận động cường độ cao.
Các lợi ích nổi bật khi dùng sơn chuyên dụng sân pickleball:
- An toàn khi thi đấu: ma sát ổn định cả khô và ướt giúp di chuyển, dừng – đổi hướng tự tin.
- Tối ưu quan sát: màu nền tương phản cao với bóng và vạch, giảm sai sót khi thi đấu.
- Độ bền ngoài trời: khả năng chống phấn hóa, kháng tia UV, chịu mưa nắng, giảm trầy xước.
- Bảo trì dễ: bề mặt mờ (matte) ít bám bẩn quang học, vệ sinh định kỳ nhanh chóng.
- Tùy biến layup: từ Acrylic cứng tiết kiệm đến Acrylic cushion êm chân, hoặc PU đàn hồi cho trong nhà.
Với kinh nghiệm thi công – bán vật tư nhiều hệ sơn, Gia Long tối ưu thiết kế để cân bằng an toàn – thẩm mỹ – chi phí cho từng dự án.
2. Sơn nào phù hợp cho sân Pickleball? Acrylic hay PU?
2.1 So sánh Acrylic vs PU theo 9 tiêu chí
| Tiêu chí | Acrylic thể thao (gốc nước) | PU thể thao |
| Khả năng kháng UV ngoài trời | Rất tốt (điển hình) | Cần dòng PU outdoor chuyên dụng |
| Độ đàn hồi/êm chân | Trung bình (nâng cấp bằng cushion EPDM) | Cao |
| Ma sát khi ướt | Ổn định nếu phối hạt đúng | Rất tốt nếu bề mặt được thiết kế chuẩn |
| Bề mặt mờ (giảm chói) | Tự nhiên mờ | Có thể mờ nhưng phụ thuộc hệ |
| Màu sắc/bảng màu | Rộng, dễ pha mã | Rộng, nhưng kiểm soát bền màu ngoài trời khó hơn |
| Mùi – an toàn thi công | Nhẹ (gốc nước) | Có thể mùi dung môi (tùy hệ) |
| Bảo trì, sơn lại | Dễ, quy trình nhanh | Cần tuân thủ hệ PU đồng bộ |
| Chi phí vật tư | Tối ưu ngân sách | Thường cao hơn |
| Ứng dụng điển hình | Ngoài trời/indoor phổ thông | Indoor/đòi hỏi đàn hồi cao |
Kết luận thực tế:
- Ngoài trời: ưu tiên Acrylic (cứng/cushion) vì bền màu – kháng UV, chống trơn tốt, dễ bảo trì.
- Trong nhà: chọn PU hoặc Acrylic cushion tùy ngân sách và yêu cầu êm chân.
2.2 Khi nào chọn Acrylic cứng?
- Sân ngoài trời nắng gắt, mưa nhiều, cần bền màu – kháng UV.
- Yêu cầu chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo an toàn – thẩm mỹ.
- Nền bê tông/nhựa đường ổn định, ít nứt.
2.3 Khi nào chọn Acrylic đệm EPDM (cushion)?
- Muốn êm chân – giảm sốc cho đầu gối/cổ chân.
- Club/đơn vị thương mại trọng trải nghiệm cao cấp.
- Nền có rung nhẹ hoặc mong muốn độ dày cảm nhận cao hơn.
2.4 Sân trong nhà vs ngoài trời: gợi ý nhanh
- Ngoài trời: Acrylic cứng/cushion; bề mặt matte; dùng hạt silica kiểm soát trượt khi ướt.
- Trong nhà: PU thể thao hoặc Acrylic cushion; kiểm soát độ ẩm – thông gió – bụi.
3. Cấu tạo – số lớp sơn sân Pickleball tiêu chuẩn
3.1 Sơn sân Pickleball hệ Acrylic cứng (outdoor/indoor)
- Lớp nhựa Primer: tăng bám dính, ổn định hút thấm.
- Resurfacer/Filler + silica: bù rỗ, tạo phẳng, định hình độ nhám.
- Sơn lót sân Pickleball: tăng bám dính, lớp đệm đàn hồi
- Lớp màu texture (1–2 lớp): tạo màu – ma sát – thẩm mỹ.
- Kẻ vạch: sơn line trắng 5 cm, sắc nét.
- Topcoat (tùy chọn): chống bẩn/kháng thấm nhẹ.
Độ dày hoàn thiện: ~1.2–1.8 mm.

3.2 Sơn sân Pickleball hệ Acrylic đệm EPDM (cushion)
Đây là hệ vật tư được nâng cấp từ hệ Acrylic cứng. Khi được bổ sung 1 lớp hạt cao Epdm + keo (tăng khả năng đàn hồi giảm chấn và độ nãy bóng).
- Lớp nhựa Primer: tăng bám dính, ổn định hút thấm.
- Resurfacer/Filler + silica: bù rỗ, tạo phẳng, định hình độ nhám.
- Lớp hạt cao su Epdm
- Lớp sơn lót
- Lớp phủ màu 2 – 3 lớp.
- Kẻ vạch 5 cm.
- Topcoat (tùy chọn).
Độ dày hoàn thiện: ~2.5mm.

3.3 Hệ PU thể thao (trong nhà/ngoài trời chuyên dụng)
- Lớp nền xử lý tương tự: mài – hút bụi – vá nứt.
- Primer PU theo nhà sản xuất.
- Lớp đệm đàn hồi (nếu có) + lớp phủ PU.
- Kẻ vạch & topcoat tùy hệ.

3.4 Vai trò sơn lót sân pickleball (primer) & filler
- Primer: then chốt cho bám dính – chống hút thấm loang màu.
- Filler/Resurfacer: quyết định độ phẳng và độ nhám nền; đừng bỏ qua.

3.5 Thời gian khô, điều kiện thi công, kiểm soát độ ẩm
- Nhiệt độ 20–35°C, khô ráo – gió nhẹ; tránh mưa trong 24–48 giờ đầu.
- Độ ẩm nền < 6% (bê tông) – kiểm tra bằng máy đo hoặc bọc nilon test.
- Thời gian chờ giữa lớp: 2–6 giờ tùy điều kiện & hệ sơn.
4. Màu sân Pickleball tiêu chuẩn & phối màu đẹp
4.1 Tương phản, độ chói, hệ số phản xạ
- Chọn bề mặt mờ để giảm chói nắng.
- Khu vực trong sân nên khác màu rõ rệt so với ngoài sân.
- Vạch trắng 5 cm giúp định vị rõ ràng.
4.2 Bộ phối màu theo mục đích: trường học/club/resort
- Club/giải đấu: Xanh dương (trong) + Xanh rêu đậm (ngoài).
- Trường học: Đỏ gạch (trong) + Xanh lá (ngoài).
- Resort/biệt thự: Xanh biển (trong) + Xám đậm (ngoài).
4.3 Màu sân pickleball đẹp – gợi ý bảng mã tham khảo
- Xanh dương đậm, Xanh navy, Đỏ đô, Tím than, Xanh lá rêu, Xám anthracite…
- Có thể phối theo bảng màu SuKa ngay dưới đây với công cụ độc quyền trực quan của chúng tôi:
Tham khảo thêm: https://xaydunggialong.com/bi-quyet-chon-mau-son-san-pickleball-chuan-thi-dau.html
5. Hiệu năng bề mặt: độ bền, chống trơn, độ nhám, kháng UV
5.1 Ma sát mục tiêu khô/ướt & cách kiểm soát
- Mục tiêu vận hành an toàn (tham khảo nội bộ): khô ≥ 0.70, ướt ≥ 0.50.
- Kiểm soát bằng cỡ hạt silica, tỷ lệ phụ gia tạo nhám và độ mở bề mặt khi cán/phủ.
5.2 Độ nhám – lựa chọn hạt silica/EPDM & độ mở bề mặt
- Hạt cỡ đều giúp cảm giác chân đồng nhất toàn sân.
- Với cushion, giữ độ nhám chủ yếu ở lớp màu trên cùng để êm mà vẫn bám.

5.3 Kháng UV – bền màu – chống phấn hóa
- Acrylic thể thao nổi trội ngoài trời; chọn bột màu vô cơ & nhựa acrylic nguyên sinh.
- Hạn chế nước đọng – thiết kế độ dốc thoát tối thiểu 0,5–1%.
6. So sánh thương hiệu: SuKa, Kova, Terraco, Nova…
6.1 Bảng so sánh nhanh theo công năng/giá trị
| Tiêu chí | SuKa Sports (Acrylic) | Kova (Acrylic) | Terraco (Acrylic) | Nova (Acrylic) |
| Ngoài trời | Rất tốt (UV) | Tốt | Tốt | Tốt |
| Trong nhà | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Cushion EPDM | Có hệ | Không | Không | Không |
| Dải màu | Rộng | Ổn | Ổn | Rộng |
| Giá vật tư | Hợp lý | Trung bình | Trung bình | Đa dạng |
| Bảo trì | Dễ | Dễ | Dễ | Tùy hệ |
Lưu ý: mỗi hãng có nhiều hệ; Gia Long đề xuất theo nền – mục tiêu êm/ma sát – ngân sách.
6.2 Lộ trình lựa chọn theo ngân sách & mục tiêu sử dụng
- Tối ưu chi phí – bền ngoài trời: Acrylic cứng (SuKa/Kova/Terraco).
- Cân bằng êm – chi phí: Acrylic cushion 2–3 lớp đệm EPDM.
- Cao cấp – indoor: PU hoặc Acrylic cushion dày lớp.
7. Giá – định mức vật tư – các yếu tố ảnh hưởng chi phí
7.1 Khung giá thi công trọn gói theo hệ sơn (VNĐ/m²)
- Acrylic cứng (outdoor tiêu chuẩn): ~ 190.000 – 290.000 đ/m²
- Acrylic đệm EPDM (cushion): ~ 320.000 – 520.000 đ/m²
- PU thể thao (indoor/outdoor chuyên): ~ 450.000 – 750.000 đ/m²
Quy mô ≥ 300 m² hoặc cụm nhiều sân sẽ tối ưu chi phí.
7.2 Định mức tiêu hao từng lớp (kg hoặc lít/m²)
- Primer: 0,10 – 0,15 kg/m²
- Resurfacer/Filler + silica: 0,30 – 0,60 kg/m²
- Màu texture (mỗi lớp): 0,25 – 0,40 kg/m²/lớp
- Cushion EPDM (mỗi lớp): 0,40 – 0,70 kg/m²/lớp
- Sơn line: 0,02 – 0,04 kg/m² (tính theo chiều dài vạch)
7.3 10 yếu tố ảnh hưởng đơn giá sơn sân Pickleball
- Tình trạng nền: độ phẳng, rỗ, ẩm.
- Mức độ nứt & cần gia cường.
- Số lớp cushion & yêu cầu êm.
- Lựa chọn thương hiệu & màu đặc biệt.
- Yêu cầu topcoat chống bẩn/kháng thấm.
- Quy mô diện tích & số sân (hiệu suất tổ đội).
- Địa điểm thi công & logistics.
- Tiến độ (thi công đêm, song song hạng mục).
- Điều kiện thời tiết (mùa mưa/nắng gắt).
- Hạng mục phụ trợ: trụ – lưới – hàng rào – đèn.
Tham khảo thêm: Giá sơn sân Pickleball
7.4 Bảng giá sơn sân Pickleball (thương hiệu SuKa Việt Nam)
7.4.1 Bảng giá sơn sân Pickleball cao cấp (dòng SuKa Sports)

| Vật liệu | Quy cách | Đơn giá (VNĐ) |
| Sơn lót SuKa Resurface | 20 kg/thùng | 1.760.000 |
| Sơn phủ màu SuKa Surface | 20 kg/thùng | 1.870.000 |
| Sơn chống thấm SuKa Cushion A | 18 kg/thùng | 1.430.000 |
| Sơn chống thấm SuKa Cushhion B | 18 kg/thùng | 1.650.000 |
| Hạt cao su Epdm | 25 kg/bao | 962.000 |
| Keo Polyurethane SuKa PB 103 | 20 kg/thùng | 1.870.000 |
| Keo Polyurethane SuKa PP 101 | 18 kg/thùng | 1.760.000 |
| Sơn kẻ vạch – SuKa Line | 5 kg/thùng | 660.000 |
| Cát Silic tiêu chuẩn | 50 kg/bao | 275.000 |
| Thanh cán sơn chuyên dụng | Bộ | 3.850.000 |
7.4.2 Bảng giá sơn sân Pickleball giá rẻ (dòng Master Sports)

| Vật liệu | Quy cách | Đơn giá (VNĐ) |
| Sơn lót Master Resurface | 20 kg/thùng | 1.320.000 |
| Sơn phủ màu Master Surface | 20 kg/thùng | 1.430.000 |
| Sơn chống thấm Master Cushion | 18 kg/thùng | 1.375.000 |
| Sơn chống thấm Master Bitum | 18 kg/thùng | 962.000 |
| Hạt cao su Epdm | 25 kg/bao | 962.000 |
| Keo Polyurethane SuKa PB 103 | 20 kg/thùng | 1.870.000 |
| Keo Polyurethane SuKa PP 101 | 18 kg/thùng | 1.760.000 |
| Sơn kẻ vạch – Master Line | 5 kg/thùng | 550.000 |
| Cát Silic tiêu chuẩn | 50 kg/bao | 275.000 |
| Thanh cán sơn chuyên dụng | Bộ | 3.850.000 |
Lưu ý:
-
Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm cước vận chuyển. Quý khách có thể đến nhận hàng tại kho của chúng tôi tại Hà Nội và TP. HCM.
-
Thời gian giao hàng 2 ngày từ khi nhận tiền tạm ứng.
-
Tạm ứng 50% khi đặt hàng.
-
Thanh toán 100% khi nhận hàng tại kho.
8. Quy trình thi công sơn sân Pickleball của Gia Long
8.1 13 bước thi công sơn sân Pickleball thực tế tại công trình
- Khảo sát nền – đo độ phẳng/độ ẩm, kiểm tra nứt.
- Mài cơ học – hút bụi – vệ sinh dầu mỡ.
- Xử lý nứt: mở miệng – trám keo đàn hồi – bù phẳng.
- Gia cố mối nối/mạch ngừng nếu cần.
- Phủ primer đều tay, chờ khô kỹ thuật.
- Trộn Cushion + cát silica + ximang theo định mức, cán 1–2 lớp.
- Kiểm tra độ phẳng bằng cách tưới nước.
- Phủ lớp sơn lót, cán cán 1–2 lớp.
- Phủ màu texture lớp 1, chờ khô.
- Phủ màu texture lớp 2, kiểm tra đồng đều.
- Băng keo & kẻ vạch trắng 5 cm.
- Vệ sinh bề mặt – thu dọn – tháo chắn an toàn.
- Nghiệm thu: màu, ma sát, độ phẳng, hướng dẫn bảo trì.
Tham khảo thêm: Quy trình sơn sân Pickleball

8.2 Kiểm soát chất lượng – checklist nghiệm thu
- Độ ẩm nền < 6% trước khi sơn; không đọng nước sau mưa.
- Độ dốc thoát ≥ 0,5–1%; không tụ nước.
- Ma sát mục tiêu: khô ≥ 0.70; ướt ≥ 0.50 (tham khảo nội bộ).
- Độ nhám đều; không vùng quá găm hoặc quá trơn.
- Vạch sơn sắc nét, đúng kích thước.
9. Giao dịch: Thuê thi công trọn gói / Mua bộ vật tư sơn
9.1 Dịch vụ thi công trọn gói – cam kết & bảo hành
- Báo giá minh bạch vật tư – nhân công – timeline.
- Cam kết an toàn, tiến độ, chất lượng theo hồ sơ kỹ thuật.
- Bảo hành lớp phủ 12–24 tháng (tùy hệ & điều kiện sử dụng).
9.2 Mua bộ vật tư sơn – tư vấn định mức – giao hàng toàn quốc
- Bộ sơn SuKa theo hệ bạn chọn.
- Cấp định mức/m², hướng dẫn thi công, hotline kỹ thuật.
- Giao hàng toàn quốc; có thể demo test trên mẫu nền.
9.3 Thời gian thi công – timeline triển khai – bàn giao
- Dự án 300–600 m²: thường 5–10 ngày (tùy thời tiết & hệ sơn).
- Lập tiến độ chi tiết trước khi triển khai, phối hợp các hạng mục phụ.
9.4 Khu vực phục vụ – tổ đội chuyên sơn sân Pickleball
- Thi công toàn quốc: Hà Nội, Hải Phòng, Vinh, Đà Nẵng, Nha Trang, TP.HCM…
- Tổ đội chuyên trách Pickleball/Tennis/Bóng rổ/Đường chạy điền kinh.
10. Bảo trì – sửa chữa – làm mới sân Pickleball
10.1 Sơn lại, vá nứt, xử lý phấn hóa – quy trình mẫu
- Vệ sinh – mài bỏ lớp bẩn/phấn hóa.
- Mở miệng vết nứt – trám keo đàn hồi – bù phẳng.
- Primer tái bám.
- Filler + màu texture theo hệ ban đầu (hoặc nâng cấp cushion).
- Kẻ vạch lại khi cần; nghiệm thu ma sát – màu sắc.
10.2 Tần suất vệ sinh – bảo trì định kỳ & hóa chất gợi ý
- Quét bụi – rửa áp lực thấp 1–2 tháng/lần.
- Xử lý rêu/mốc bằng dung dịch nhẹ; xả sạch & để khô trước khi chơi.
- Tránh hóa chất tẩy mạnh làm bóng bề mặt.
10.3 Khi nào cần sơn mới lại sân Pickleball?
- Bề mặt mòn sâu, ma sát kém dù vệ sinh.
- Hệ nứt lan rộng hoặc nền xuống cấp.
- Chu kỳ sử dụng 3–5 năm ngoài trời ở cường độ cao (tham khảo).
11. Tiêu chuẩn – kỹ thuật cơ bản cho sân Pickleball
11.1 Kích thước – kẻ vạch – chiều cao lưới
- Khu vực thi đấu (within lines): 6,10 m × 13,41 m (20 ft × 44 ft).
- Không gian khuyến nghị toàn sân: ~ 9,14 m × 18,29 m (30 ft × 60 ft).
- Bề rộng vạch: 5 cm (trắng).
- Chiều cao lưới: 91,4 cm (đầu cột) – 86,4 cm (giữa).
Tham khảo chi tiết: Kích thước sân Pickleball
11.2 Yêu cầu màu sắc – độ tương phản – độ chói
- Ưu tiên màu mờ, tương phản cao giữa trong – ngoài.
- Tránh màu quá bóng gây chói khi nắng gắt.
11.3 Tiêu chí bề mặt: độ phẳng, nhám, hệ số ma sát, thoát nước
- Độ dốc thoát ≥ 0,5–1%; không tụ nước.
- Bề mặt nhám đều; không lượn sóng.
- Ma sát mục tiêu khô/ướt như phần 5.1.
12. Dự án tiêu biểu đã hoàn thành của Gia Long
12.1 Sơn cụm 2 sân Pickleball – Thanh Tra Chính Phủ, Hà Nội
Hệ Acrylic cứng trong nhà; phối xanh dương – xanh rêu – cam , vạch 5 cm; bàn giao nhanh, ma sát ổn định.

12.2 Sơn cụm 2 sân Pickleball – Kiến Thụy, Hải Phòng (hoàn thành 09/2025, ~ 323 m²)
Hệ Acrylic đệm với lớp hạt Epdm giảm chấn, tối ưu ngân sách; bề mặt matte giảm chói; đồng bộ phụ kiện lưới – cột.

12.3 Sơn cụm 6 sân Pickleball – Sân vận động Đồ Sơn, Hải Phòng
Thiết kế, thi công cụm nhiều sân; phối màu đồng bộ; đáp ứng giải nội bộ & sự kiện địa phương.
(Gia Long còn dày kinh nghiệm ở các hạng mục: sân bóng rổ, đường chạy điền kinh, EPDM sân chơi trẻ em, tennis, sân đa năng…)
13. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1) Sân ngoài trời nên chọn Acrylic hay PU?
Đa số chọn Acrylic vì bền màu – kháng UV – chống trơn; muốn êm hơn dùng Acrylic cushion. PU phù hợp indoor hoặc yêu cầu đàn hồi cao.
2) Cần bao nhiêu lớp sơn?
Tối thiểu: Primer – Filler – 1–2 lớp màu – kẻ vạch; với cushion thêm 2–4 lớp đệm EPDM.
3) Màu sân pickleball tiêu chuẩn là gì?
Không bắt buộc mã cố định; ưu tiên tương phản cao, bề mặt mờ, vạch trắng 5 cm.
4) Thời gian thi công mất bao lâu?
Khoảng 5–10 ngày cho 300–600 m², tùy thời tiết – hệ sơn – số lớp.
5) Bảo hành bao lâu?
12–24 tháng cho lớp phủ (tùy hệ & điều kiện sử dụng). Có gói bảo trì định kỳ sau bảo hành.
6) Có bán vật tư sơn sân Pickleball riêng lẻ không?
Có. Cung cấp bộ vật tư SuKa kèm định mức & hướng dẫn.
7) Sân cũ phấn hóa/nứt có sơn đè lên được không?
Không nên. Cần mài – vệ sinh, vá nứt, primer tái bám rồi mới phủ màu.
8) Làm cụm nhiều sân có lợi gì?
Tối ưu chi phí/m², đồng bộ vạch/màu, tiện tổ chức giải & điều phối người chơi.
9) Độ trơn khi ướt có nguy hiểm không?
Bề mặt được thiết kế đạt ma sát mục tiêu: khô ≥ 0.70; ướt ≥ 0.50 (tham khảo nội bộ) – đảm bảo an toàn.
10) Có thi công sân Pickleball trọn gói trụ – lưới – hàng rào – đèn không?
Có. Gia Long nhận thi công trọn gói phụ kiện & kết cấu phụ trợ.
11) Nền nhựa đường có sơn được không?
Có. Cần primer phù hợp và kiểm soát nhiệt – dầu của nhựa đường.
12) Sân đặt gần hồ nước, độ ẩm cao có ảnh hưởng?
Cần chống thấm nền, thiết kế thoát nước tốt và chọn hệ Acrylic kháng UV/ẩm.
13) Có thể tùy chỉnh logo, dòng chữ trên sân?
Được. Gia Long nhận in – sơn logo theo nhận diện thương hiệu.
14) Thi công mùa mưa có ổn không?
Được nếu cửa sổ thời tiết đủ khô ráo và có phương án che chắn; tránh mưa 24–48 giờ đầu.
15) Có checklist tự kiểm trước khi nghiệm thu?
Có: màu – ma sát – vạch – thoát nước – vệ sinh như phần 8.2.
Liên hệ tư vấn/báo giá
Sơn sân Pickleball là hạng mục cốt lõi quyết định cảm giác chơi, an toàn và độ bền của sân. Tùy mục tiêu & ngân sách, Acrylic cứng, Acrylic đệm EPDM (cushion) hay PU thể thao đều có “điểm rơi” phù hợp. Công ty Xây Dựng Gia Long sẵn sàng đồng hành từ khảo sát – thiết kế – thi công – bảo trì hoặc cung cấp bộ vật tư với định mức chuẩn, giúp bạn có mặt sân đẹp – bền – chống trơn – đúng chuẩn kích thước & kẻ vạch.
- Gọi/Zalo: 0945 57.33.57 để nhận báo giá sơn sân Pickleball và mẫu phối màu trong hôm nay.
- Dịch vụ: Khảo sát – Tư vấn hệ sơn – Thi công trọn gói – Bán bộ vật tư – Kẻ vạch – Bảo hành/bảo trì.
- Cam kết: Đẹp – Bền – Chống trơn – Đúng chuẩn – Đúng tiến độ.
