Sơn Epoxy chống thấm – Bề mặt kín nước, bền mài mòn, dễ vệ sinh

Trong các công trình công nghiệp và nhà xưởng, nước/ẩm thấm ngược từ nền bê tông là nguyên nhân hàng đầu gây phồng rộp, bong tróc, mốc bẩn, làm gián đoạn sản xuất và tăng chi phí bảo trì. Sơn epoxy chống thấm là giải pháp phủ kín bề mặt: ngăn thấm từ trên xuống và hạn chế ẩm hơi từ dưới lên, đồng thời mang lại ưu điểm của epoxy là chịu mài mòn – dễ vệ sinh – tùy chỉnh ma sát R9–R12. Với những khu có độ ẩm nền cao, giải pháp sẽ kết hợp primer chống ẩm (vapor barrier), lớp build hoặc vữa epoxy, và topcoat phù hợp (kháng hóa chất/kháng UV nếu ngoài trời). Bài viết này là cẩm nang triển khai từ A–Z: cơ chế thấm, tiêu chí chọn hệ, quy trình thi công – nghiệm thu – bảo trì, bảng giá sơn epoxy chống thấm tham khảo và checklist bóc tách khối lượng để chủ động ngân sách.

Sơn epoxy chống thấm cho tầng hầm, bề mặt kín nước và dễ vệ sinh
Giải pháp phủ kín bề mặt bê tông, chống ẩm ngược, bền mài mòn.

Sơn epoxy chống thấm là gì? Khi nào nên dùng?

Sơn epoxy chống thấm là hệ phủ 2 thành phần (epoxy + đóng rắn) được thiết kế để giảm/triệt tiêu đường đi của nước và hơi ẩm qua bề mặt bê tông, đồng thời tạo lớp bảo vệ cơ–hóa ổn định cho hoạt động công nghiệp. Khác với màng chống thấm đàn hồi kiểu xi măng–polymer hay PU, epoxy kín – cứng – chịu mài mòn tốt, rất phù hợp sàn giao thông nội bộ, xưởng sản xuất, bãi xe, tầng hầm… nơi có lưu thông người/xe và yêu cầu vệ sinh cao.

Nên dùng khi:

  • Sàn bê tông bị ẩm ngược, bốc hơi ẩm làm phồng rộp các lớp phủ thông thường.
  • Tầng hầm/khu trũng có ngưng tụ, thấm chân tường, hoặc vị trí tiếp giáp ống, mạch ngừng.
  • Khu rửa CIP, pha chế cần bề mặt kín + kháng hóa chất tẩy rửa.
  • Bãi xe/tầng hầm ẩm, cần kín nước + chống trượt R + kháng mài mòn.
  • Khu ngoài trời có mưa nắng: cần epoxy + topcoat kháng UV.

Lưu ý: Với khe co giãn và điểm thấm động, cần phối hợp trám đàn hồi (PU/Hybrid) trước khi phủ epoxy để đảm bảo độ kín dài hạn.

Cơ chế thấm & vì sao lớp phủ hay “phồng rộp”

  • Hơi ẩm từ dưới nền (moisture vapor): bê tông chưa đạt độ ẩm cho phép hoặc dưới nền có nguồn ẩm → hơi ẩm tìm đường thoát lên, tạo áp lực hơi dưới màng sơn → bong–phồng.
  • Thấm nước bề mặt: vũng đọng (khu thấp), nước chảy dọc ram dốc, thấm chân tường → lưu giữ ẩm lâu, xâm nhập mạch rỗ.
  • Nhiễm dầu/hóa chất: dầu mỡ ngăn bám dính; hóa chất ăn mòn làm giảm liên kết.
  • Thi công sai: không mài mở mặt, không hút bụi, không xử lý ẩm, không chờ đủ thời gian giữa các lớp.

Kết luận: Muốn “chống thấm bằng epoxy” hiệu quả, bắt buộc phải giải bài toán ẩm bằng primer chống ẩm (nếu cần), xử lý khe – chân tường và quy trình bề mặt nghiêm ngặt.

Cấu hình vật liệu – Chọn hệ sơn epoxy chống thấm theo bối cảnh

Thành phần tiêu chuẩn của một hệ chống thấm bằng epoxy

  1. Primer bám dính (tùy chọn chống ẩm/vapor barrier): khóa bụi – giảm hút thấm – tăng bám.
  2. Lớp build/vữa epoxy (nếu cần): tăng độ dày – lấp mao quản – nâng khả năng chống nước, đồng thời cải thiện cơ tính.
  3. Lớp phủ hoàn thiện (top build): đảm bảo kín, đồng màu, chịu mài mòn.
  4. Topcoat tùy chọn:
    • Kháng hóa chất (khu tẩy rửa/pha chế).
    • Kháng UV (ngoài trời).
    • Khóa nhám (khi tạo R9–R12 bằng phụ gia/rắc hạt).
  5. Phụ trợ chống thấm điểm/khe: vữa sửa chữa rỗ–tổ ong, trám đàn hồi khe co giãn – chân tường – cổ ống.
Thi công primer chống ẩm trước khi phủ sơn epoxy chống thấm
Khóa ẩm ngược, hạn chế phồng rộp lớp phủ.

Lựa chọn theo bối cảnh thực tế

  • Tầng hầm/khối đế (nền ẩm):
    • Primer chống ẩm + build + topcoat (bán bóng/mờ).
    • R10–R11 tại ram dốc/góc cua; khóa nhám để vệ sinh.
  • Khu rửa CIP/pha chế (nước + hóa chất):
    • Primer thích ứng ẩm (nếu cần) + build/vữa + topcoat kháng hóa chất, hoàn thiện mờ.
    • Trước khi chốt: so khớp danh mục hóa chất sử dụng.
  • Bãi xe/tầng hầm ẩm:
    • Cấu hình kinh tế: primer chống ẩm + 2–3 lớp build/top + nhám R10–R11 cục bộ.
    • Line dẫn hướng/biển báo phản quang tại vùng tối.
  • Ngoài trời (sân ramp hở, sân mái bê tông):
    • Epoxy + topcoat kháng UV; lưu ý độ dốc thoát nước và xử lý chân tường.
    • Nhám đủ dùng để tránh ứ bẩn.
  • Khu bảo trì máy/dầu mỡ:
    • Kháng hóa chất + R11–R12 cục bộ (rắc hạt + khóa).
    • Bảo vệ điểm quay đầu xe nâng bằng đệm cao su.

Trường hợp bể nước, bể kỹ thuật: cần hệ epoxy phù hợp chuẩn tiếp xúc nước (tuân thủ tiêu chí an toàn riêng). Với nước uống phải dùng hệ có chứng nhận chuyên dụng (nếu không, chỉ dùng cho bể kỹ thuật/thu hồi).

Phủ topcoat kháng UV cho sơn epoxy chống thấm ngoài trời
Ổn định màu, hạn chế phấn hóa dưới nắng mưa.

Quy trình thi công sơn epoxy chống thấm (chuẩn thực địa)

1) Khảo sát – đo đạc – thí nghiệm nhanh

  • Đo độ ẩm nền, độ cứng, độ phẳng; kiểm tra dầu mỡ/hóa chất.
  • Xác định điểm thấm (chân tường, cổ ống, mạch ngừng).
  • Chuẩn bị phân khu thi công, lối đi tạm, thông gió.

2) Chuẩn bị bề mặt (điều kiện tiên quyết)

  • Mài mở mặt bằng máy công nghiệp, chọn đĩa theo mác bê tông.
  • Hút bụi chân không đến trạng thái sạch – khô – không bụi.
  • Khử dầu (degreaser) đúng quy trình; rửa – sấy khô.
  • Xử lý nứt: mở rãnh chữ V, trám vữa chuyên dụng, mài phẳng.
  • Chân tường/khe co giãn: trám đàn hồi trước khi phủ.
Mài nền bê tông và hút bụi chân không trước khi sơn nền epoxy nhà xưởng
Nền sạch – khô – nhám đều là điều kiện tiên quyết để bám dính tốt.

3) Lót – build – tạo nhám (nếu có)

  • Lăn primer (chọn chống ẩm/vapor barrier nếu nền ẩm vượt ngưỡng).
  • Thi công build/vữa epoxy (khi cần tăng độ dày/khả năng kín).
  • Lăn lớp phủ hoàn thiện.
  • Nếu yêu cầu chống trượt: phụ gia nhám (R9–R10) hoặc rắc hạt + khóa topcoat (R11–R12).

4) Topcoat – “quản lý bề mặt”

  • Chọn bóng/bán bóng/mờ theo khu sử dụng.
  • Kháng hóa chất cho khu tẩy rửa; kháng UV cho ngoài trời.
  • Khóa nhám để không giữ bẩn.

5) Nghiệm thu – kiểm tra kín nước

  • Đo WFT/DFT nhiều điểm; bản đồ điểm đo theo phân khu.
  • Kiểm tra bám dính (cross-cut/pull-off theo yêu cầu).
  • Flood test (ngâm nước) tại các vùng trũng/nhạy cảm (khi phù hợp điều kiện).
  • Quan sát chân tường – cổ ống – mạch ngừng sau 24–48h.

6) Trả sàn – an toàn – vận hành

  • Tham chiếu: đi bộ 12–24h, tải nhẹ 48–72h, tải nặng 5–7 ngày (tùy hệ & điều kiện nhiệt-ẩm).
  • Bàn giao hồ sơ đo, ảnh hiện trường, HDSD vệ sinh – bảo trì.

Tiêu chuẩn nghiệm thu chống thấm (chốt bằng văn bản)

  • Độ dày (DFT): đạt thiết kế trong dung sai; có bản đồ điểm đo.
  • Kín nước: qua flood test (nếu thực hiện), không thấm ẩm tại chân tường/mạch.
  • Độ bám dính: đạt ngưỡng theo thỏa thuận; không bong rộp/nhấc mép.
  • Bề mặt: đồng màu, không rỗ lộ, nhám đồng đều nếu có R; không “gai” sắc.
  • Kháng hóa chất (khi yêu cầu): đối chiếu bảng kháng của hệ.
  • Hồ sơ bàn giao: nhật ký nhiệt-ẩm, batch vật tư, biên bản đo, hình ảnh, hướng dẫn SOP vệ sinh.

Bảo trì – kéo dài tuổi thọ lớp chống thấm epoxy

  • SOP vệ sinh: máy chà + dung dịch pH trung tính; dầu mỡ → degreaser chuyên dụng, xả nước sạch.
  • Bảo vệ góc cua/điểm quay xe nâng: đệm cao su để giảm mài mòn cục bộ.
  • Phủ bù topcoat: khi bề mặt bắt đầu bạc – hao mòn, phủ bù 1 lớp topcoat để khóa kín trở lại.
  • Sửa cục bộ “giấu nối”: mài – lót – phủ đến mép tự nhiên (vạch/len tường) để khó nhận nối.
  • Chu kỳ kiểm tra: 6–12 tháng; khu ẩm/ngoài trời nên kiểm tra dày hơn.

Lỗi thường gặp & cách tránh trong dự án chống thấm bằng epoxy

  1. Bỏ qua kiểm soát ẩm → phồng rộp: luôn test ẩm và dùng primer chống ẩm khi cần.
  2. Không xử lý khe – chân tường → thấm lại: phải trám đàn hồi đúng kỹ thuật trước khi phủ.
  3. Nhiễm dầu → không bám: degreaser + mài lại; không phủ lên nền bẩn/dính dầu.
  4. Thi công khi nền ướt, nhiệt-ẩm không đạt → bọt, trắng màng: kiểm soát điều kiện, chờ thời gian giữa lớp theo TDS.
  5. Nhám quá cao khắp nơi → khó vệ sinh: chỉ nhám cục bộ ở vùng nguy cơ; khu còn lại chọn R9–R10.
  6. Ngoài trời không có kháng UV → phấn hóa/bạc màu: bắt buộc topcoat kháng UV.

Bảng cấu hình gợi ý theo bối cảnh (tham khảo)

Bối cảnh Hệ đề xuất Ghi chú kỹ thuật
Tầng hầm ẩm Primer chống ẩm + build + topcoat bán bóng R10 tại khu ẩm; flood test điểm nhạy cảm
Bãi xe – ram dốc Primer chống ẩm + build + rắc hạt R11 + topcoat khóa Line phản quang; kiểm tra mưa tạt/thoát nước
Khu rửa CIP/pha chế Primer thích ứng ẩm + build/vữa + topcoat kháng hóa chất (mờ) So khớp danh mục hóa chất, vệ sinh sau test
Ngoài trời (mái/ramp hở) Epoxy + topcoat kháng UV + R đủ dùng Kiểm tra độ dốc thoát nước và chi tiết chân tường
Bảo trì máy (dầu) Primer + build + R12 cục bộ + topcoat kháng dầu Đệm bảo vệ điểm quay xe nâng

Cách bóc tách khối lượng & định mức vật tư (để kiểm soát chi phí)

  1. Diện tích m² theo bản vẽ/thực địa (trừ cột, hố ga, chân máy).
  2. Kiểm tra nền: ẩm/nứt/rỗ/dầu, lớp phủ cũ.
  3. Xác định bối cảnh: tầng hầm/bãi xe/ngoài trời/CIP/dầu mỡ.
  4. Chọn cấu hình: có primer chống ẩm hay không; có R hay không; có kháng UV/hóa chất hay không.
  5. Định mức (tham chiếu):
    • Primer: ~0.1–0.2 kg/m²/lớp (tùy hệ).
    • Build/top: ~0.2–0.5 kg/m²/lớp (hệ lăn); vữa epoxy theo kg/m²/mm nếu cần độ dày.
    • Hao hụt: 5–10% theo điều kiện bề mặt.
  6. Tổ chức thi công: mài-hút bụi, che chắn, phân ca; mốc trả sàn; flood test (nếu áp dụng).
  7. Hồ sơ nghiệm thu: WFT/DFT, ảnh, nhật ký nhiệt-ẩm, biên bản test.

Giá sơn epoxy chống thấm – khung tham khảo & cách tối ưu

Bảng giá sơn epoxy chống thấm theo cấu hình (tham khảo)

Cấu hình Diện tích ≥100 m² ≥300 m² ≥1.000 m² Ghi chú
Primer tiêu chuẩn + 2 lớp build/top (khu khô/ẩm nhẹ) x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² Kinh tế, vệ sinh dễ
Primer chống ẩm + 2–3 lớp build/top (tầng hầm) x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² Khóa ẩm, hạn chế phồng rộp
Hệ R10–R11 (phụ gia/rắc hạt mịn + khóa) x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² An toàn cục bộ, dễ làm sạch
R12 (rắc hạt vừa + khóa) khu dầu/ram Báo giá Báo giá Báo giá Nhám cao – khóa topcoat
Epoxy + topcoat kháng UV (ngoài trời) x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² Ổn định màu, hạn chế phấn hóa

Yếu tố ảnh hưởng giá sơn epoxy chống thấm

  • Độ ẩm nền & yêu cầu chống ẩm: có cần vapor barrier không.
  • Xử lý khuyết tật: nứt/rỗ/ổ gà, chân tường – cổ ống – mạch ngừng.
  • Cấp R & phạm vi nhám: R9–R10 (kinh tế) vs R11–R12 (nhám cao + khóa).
  • Topcoat đặc thù: kháng UV (ngoài trời), kháng hóa chất (CIP/pha chế).
  • Tổ chức thi công: ca đêm, phân khu, flood test/kiểm tra kín nước.

Cách tối ưu ngân sách mà vẫn bền

  • Nhám đủ dùng, chỉ R cao ở vùng nguy cơ.
  • Xử lý nền kỹ (đặc biệt ẩm & chân tường) để tránh chi phí sửa chữa sau này.
  • Chọn topcoat đúng mục tiêu (UV/hóa chất) thay vì “đổ dày” không cần thiết.
  • Phân khu/ca đêm hợp lý để giảm chi phí ngừng máy.

Tham khảo thêm: https://xaydunggialong.com/gia-thi-cong-san-epoxy.html

Case study ngắn (gợi ý)

Case 1 – Tầng hầm 1.500 m², ẩm rõ rệt (không ngập nước)

  • Giải pháp: primer chống ẩm + build + topcoat bán bóng, R10 tại ram dốc.
  • Kết quả: hết phồng rộp, bề mặt đồng màu, vệ sinh nhanh.

Case 2 – Khu rửa CIP 600 m² (nước + kiềm nhẹ)

  • Giải pháp: primer thích ứng ẩm + build + topcoat kháng hóa chất mờ, rải hạt R11 + khóa.
  • Kết quả: chống trượt tốt, ít bám cặn; bề mặt bền màu.

Case 3 – Bãi xe hầm 2.000 m² (ẩm, góc cua trơn)

  • Giải pháp: primer chống ẩm + 2–3 lớp build/top; R11 cục bộ góc cua/ram, line phản quang.
  • Kết quả: an toàn vận hành, giảm vệt lốp, chi phí bảo trì thấp.

Case 4 – Sân mái bê tông 800 m² (mưa nắng)

  • Giải pháp: epoxy + topcoat kháng UV; xử lý chân tường kỹ; bố trí độ dốc thoát nước.
  • Kết quả: kín nước, màu ổn định, bảo trì thuận tiện.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

Dùng cho bể kỹ thuật/công nghiệp thì được (chọn hệ phù hợp). Nếu là nước uống, cần hệ có chứng nhận riêng; nếu không, không nên dùng.
Có, nếu dùng primer chống ẩm/vapor barrier và nền trong ngưỡng cho phép theo TDS. Bỏ qua bước này dễ gây phồng rộp.
Phải dùng topcoat kháng UV; nếu không sẽ phấn hóa/bạc màu theo thời gian.
Có. Dùng phụ gia nhám (R9–R10) hoặc rắc hạt + khóa topcoat (R11–R12) ở vùng nguy cơ.
Phụ thuộc độ ẩm nền, phạm vi xử lý, cấp R, kháng UV/hóa chất, tổ chức thi công. Xem bảng tham khảo ở trên và liên hệ để khảo sát miễn phí.
Tham chiếu: đi bộ 12–24h, tải nhẹ 48–72h, tải nặng 5–7 ngày (tùy hệ & nhiệt-ẩm).
Thi công cần thông gió, PPE đầy đủ. Sau đóng rắn và vệ sinh, mùi sẽ giảm nhanh.

Tham khảo thêm: Sơn Epoxy chống trơn trượt

Mời bạn đánh giá