Thi công sơn Epoxy nhà xưởng – Bền, sạch, an toàn và tối ưu vận hành

Trong môi trường sản xuất, mặt sàn là “thiết bị” làm việc 24/7 – chịu tải người, xe đẩy, xe nâng, hóa chất, dầu mỡ và lịch vệ sinh dày đặc. Thi công sơn epoxy nhà xưởng (còn gọi sơn nền epoxy nhà xưởng, sơn epoxy nền nhà xưởng, sơn nền nhà xưởng epoxy) là giải pháp bề mặt giúp khóa bụi xi măng – giảm mài mòn – tăng thẩm mỹ – kiểm soát vệ sinh, đồng thời tùy chỉnh ma sát R9–R12 và kháng hóa chất theo khu chức năng. Gia Long triển khai theo quy trình phân khu/thi công ca đêm, hạn chế dừng máy, nghiệm thu độ dày – độ phẳng – độ bám dính bằng biên bản đo đạc, bàn giao bảo hành và hướng dẫn bảo trì. Bài viết này là cẩm nang toàn diện để bạn chọn đúng hệ epoxy (hệ lăn hay tự san phẳng), bóc tách khối lượng, kiểm soát chi phí và vận hành sàn bền lâu.

Toàn cảnh sơn epoxy nhà xưởng, bề mặt đồng màu dễ vệ sinh
Bề mặt liền mạch, sạch bụi – nền tảng cho vận hành 5S và an toàn nội bộ.

Lợi ích cốt lõi khi thi công sơn epoxy nền nhà xưởng

1) Khóa bụi – sạch sẽ – thẩm mỹ đồng bộ

Bề mặt epoxy phủ kín mao quản bê tông, không phát tán bụi vào dây chuyền/thiết bị, đồng thời cho màu sắc đồng nhất, dễ bố trí line/ô kệ.

2) Kháng mài mòn – chịu tải lưu thông

Lựa chọn độ dày & hệ phù hợp giúp giảm rãnh mòn do xe đẩy/xe nâng, hạn chế bong tróc sớm ở điểm quay đầu/góc cua.

3) Dễ vệ sinh – tối ưu SOP vệ sinh công nghiệp

Bề mặt liền mạch, ít bám bẩn, chịu được máy chà – dung dịch trung tính, rút ngắn thời gian vệ sinh ca/kíp.

4) Ma sát “đủ dùng” R9–R12 – an toàn vận hành

Tùy khu khô/ẩm/dầu/ram dốc để thiết kế R9–R12, kết hợp topcoat khóa nhám nhằm giữ vệ sinh lâu dài.

5) Kháng hóa chất – thích ứng khu bẩn dầu/pha chế

Có thể chọn hệ kháng kiềm/axit/tẩy rửa/dung môi cho khu pha chế, bảo trì máy, rửa CIP.

6) Dễ quy hoạch giao thông nội bộ

Kẻ vạch – ký hiệu – mã màu khu vực rõ ràng: làn xe nâng, lối đi bộ, vùng nguy hiểm, khu để pallet.

Ứng dụng theo bối cảnh nhà xưởng (gợi ý cấu hình)

Ghi chú: các cấu hình bên dưới mang tính định hướng; quyết định cuối cùng cần khảo sát nền, tải, môi trường và mục tiêu vận hành.

Khu sản xuất khô – lắp ráp nhẹ

  • Mục tiêu: chống bụi, thẩm mỹ, vệ sinh nhanh.
  • Gợi ý: hệ lăn 0.5–0.6 mm (R9–R10), topcoat bán bóng.
  • Tùy chọn: kẻ vạch lối đi, khu vực đặt bán thành phẩm.

Khu logistic – luồng xe nâng dày đặc

  • Mục tiêu: chịu mài mòn, độ phẳng ổn, dễ vệ sinh.
  • Gợi ý: tự san phẳng 2.0 mm (R9–R10); quá khắc nghiệt → 3.0 mm+.
  • Tùy chọn: chống vệt lốp tại đường cong/ram; kẻ vạch giao thông nội bộ.

Khu ẩm/dầu – bảo trì máy – rửa CIP

  • Mục tiêu: chống trượt, kháng hóa chất, vệ sinh theo SOP.
  • Gợi ý: R10–R12 bằng phụ gia nhám hoặc rắc hạt + topcoat khóa; hệ kháng hóa chất theo danh mục sử dụng.
  • Tùy chọn: len chân tường epoxy để hạn chế đọng bẩn khe tiếp giáp.

Tầng hầm/bãi xe trong nhà xưởng

  • Mục tiêu: an toàn khi ẩm, dấu lốp ít, định hướng rõ.
  • Gợi ý: hệ lăn 0.6–0.8 mm + R10–R11, topcoat kháng mài mòn/vệt lốp; ram dốc chọn R11–R12.
Sơn epoxy bãi đỗ xe với phụ gia chống trượt và kẻ vạch điều hướng
Thiết kế cấp nhám R10–R12 và kẻ vạch giúp an toàn lưu thông tại tầng hầm/bãi xe.

Phòng sạch – QC – đóng gói

  • Mục tiêu: độ phẳng – vệ sinh – ít lóa.
  • Gợi ý: tự san phẳng 1.5–2.0 mm, hoàn thiện mờ/bán bóng; R9–R10.

Chọn hệ sơn: Hệ lăn hay Tự san phẳng?

Sơn epoxy hệ lăn (0.3–0.8 mm)

  • Ưu: kinh tế, tiến độ nhanh, thi công linh hoạt theo ca, dễ bảo trì/phủ bù.
  • Nhược: độ phẳng – tuổi thọ mài mòn thấp hơn; lộ vệt lăn ở ánh sáng xiên.
  • Phù hợp: kho/xưởng tải nhẹ–trung bình, bãi xe bằng, hành lang kỹ thuật.

Xem thêm: Sơn Epoxy hệ lăn

Sơn epoxy tự san phẳng (1.0–3.0 mm+)

  • Ưu: phẳng, liền mạch, chịu mài mòn tốt, vệ sinh tối ưu.
  • Nhược: chi phí cao hơn do định mức theo mm; cần kiểm soát điều kiện thi công nghiêm.
  • Phù hợp: xe nâng dày đặc, phòng sạch, khu kháng hóa chất.

Xem thêm: Sơn Epoxy tự san phẳng

(Mở rộng) Epoxy gốc nước/ESD/kháng UV

  • Gốc nước: VOC thấp, thân thiện, nhưng giới hạn cơ-lý so với dung môi ít/solvent-free.
  • ESD (chống tĩnh điện): cho điện tử/lab; cần hệ dẫn điện + earthing.
  • Kháng UV: dùng topcoat kháng UV cho khu có nắng chiếu trực tiếp.

Quy trình thi công sơn epoxy nhà xưởng (đang vận hành)

1) Khảo sát & phương án thi công

  • Đo độ ẩm – độ cứng – độ phẳng, đánh giá lớp phủ cũ/dầu mỡ.
  • Xây dựng sơ đồ phân khu, lịch ca đêm để giữ sản xuất.
  • Định nghĩa tiêu chuẩn nghiệm thu (độ dày/nhám R/bám dính).

2) Chuẩn bị nền

  • Mài bằng máy công nghiệp phù hợp mác bê tông, mở mặt nền đều.
  • Hút bụi chân không đến trạng thái sạch – khô – không bụi.
  • Nền ẩm vượt ngưỡng → primer chống ẩm/vapor barrier.
Mài nền bê tông và hút bụi chân không trước khi sơn nền epoxy nhà xưởng
Nền sạch – khô – nhám đều là điều kiện tiên quyết để bám dính tốt.

3) Lót – xử lý khuyết tật

  • Lăn primer phủ kín.
  • Mở rãnh chữ V khe nứt, trám vữa chuyên dụng, mài phẳng; xử lý rỗ tổ ong, mạch bê tông.
Lăn lớp lót epoxy để khóa bụi và tăng bám dính cho sơn nền nhà xưởng epoxy
Phủ kín mao quản, ổn định nền trước lớp phủ hoàn thiện.

4A) Thi công hệ lăn

  • Lăn 2–3 lớp đúng định mức; tuân thủ thời gian chờ giữa các lớp.
  • Khu ẩm/dầu nhẹ: trộn phụ gia nhám vào lớp cuối hoặc rắc hạt + topcoat khóa.
Công nhân lăn lớp phủ epoxy hệ lăn, kiểm soát lượng sơn và đường chồng mép
Tốc độ lăn và lượng sơn đồng đều giúp bề mặt mịn, ít vệt.

4B) Thi công tự san phẳng

  • Đổ vật liệu, kéo gạt răng cưa theo độ dày thiết kế.
  • Lăn phá bọt đúng thời điểm để loại bọt khí, bề mặt kín – mịn.
  • Topcoat theo yêu cầu: bóng/bán bóng/mờ, kháng UV, khóa nhám.
Kỹ thuật kéo gạt răng cưa để kiểm soát độ dày lớp tự san phẳng
Kéo gạt đều tay giúp DFT chuẩn, hạn chế lượn sóng vi mô.

5) Kẻ vạch – ký hiệu

  • Thực hiện sau khi nền đạt độ cứng; theo md/m² & số màu.
  • Chuẩn hóa lối đi bộ, line xe nâng, vùng 5S/AISLE.

6) Nghiệm thu – trả sàn

  • Đo WFT/DFT, ghi biên bản nhiều điểm theo sơ đồ; kiểm tra độ phẳng – độ bóng – nhám R – bám dính.
  • Tham chiếu trả sàn: đi bộ 12–24h; tải nhẹ 48–72h; tải nặng 5–7 ngày (tùy hệ & điều kiện).
  • Bàn giao hồ sơ đo và HDSD vệ sinh – bảo trì.

Tiêu chuẩn nghiệm thu bề mặt trong nhà xưởng

  • Độ dày (DFT): đạt thiết kế trong dung sai; WFT/DFT đo theo sơ đồ điểm.
  • Độ phẳng – thẩm mỹ: không lượn sóng lớn; ở khoảng cách 1.5–2 m không thấy khuyết tật nổi bật.
  • Độ bám dính: đạt ngưỡng thỏa thuận (pull-off/cross-cut).
  • Ma sát (R9–R12): theo khu; có biên bản test hiện trường với vùng ẩm/dầu/ram dốc.
  • Khuyết tật cho phép: không bụi rít, không “da cam” quá mức, mép phân khu hòa đều.
  • Hồ sơ: nhật ký nhiệt – ẩm, batch vật tư, ảnh hiện trường, biên bản đo, hướng dẫn vận hành vệ sinh.

An toàn – môi trường – mùi/ATLD (An toàn lao động)

  • Thông gió – PPE: bố trí quạt thông gió, khẩu trang lọc hơi, găng – kính – giày.
  • Quản lý VOC: ưu tiên hệ VOC thấp ở khu kín; cấm nguồn lửa khi thi công.
  • Năng lượng – bụi mịn: hút bụi chân không, che chắn khu lân cận; vệ sinh công nghiệp sau mỗi ca.
  • Rào chắn – biển báo: cách ly phân khu đang thi công; lối đi tạm an toàn cho công nhân.

Bảng giá thi công sơn Epoxy nhà xưởng

Chi phí phụ thuộc hệ – độ dày – diện tích – hiện trạng nền – nhám R – kẻ vạch – tổ chức thi công. Xem bảng chi tiết tại: /gia-thi-cong-san-epoxy/ (có giá hệ lăn và giá tự san phẳng). Dưới đây là khung tham khảo (minh họa):

Hệ lăn (tải nhẹ–trung bình)

Độ dày ≥100 m² ≥300 m² ≥1.000 m² Ghi chú
~0.3–0.5 mm x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² Chống bụi – thẩm mỹ cơ bản
~0.5–0.8 mm x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² Lưu thông vừa; tùy chọn R9–R10

Tự san phẳng (tải nặng/phòng sạch)

Độ dày ≥100 m² ≥300 m² ≥1.000 m² Ghi chú
1.0 mm x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² Phẳng – đẹp, vệ sinh tốt
2.0 mm x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² x.xxx.000 đ/m² Xe nâng, mài mòn cao
3.0 mm+ Báo giá Báo giá Báo giá Khắc nghiệt/hóa chất

Hạng mục bổ sung: primer chống ẩm, R10–R12 (phụ gia/rắc hạt + khóa), topcoat kháng UV, kẻ vạch theo md/m² & số màu.
Tổ chức thi công: ca đêm, phân khu, shut-down ngắn có thể làm đơn giá thay đổi.

Bảo hành – bảo trì – kéo dài tuổi thọ sàn

  • Bảo hành: theo hệ & môi trường (ví dụ 12–24 tháng hệ lăn; 18–36 tháng tự san phẳng).
  • SOP vệ sinh: máy chà + dung dịch trung tính; dầu mỡ → chất tẩy phù hợp rồi xả nước sạch.
  • Bảo vệ điểm mài mòn: đệm cao su ở góc cua/điểm quay đầu xe nâng; tấm che chân kệ/sườn máy.
  • Phủ bù topcoat: khi mòn/bạc màu cục bộ, xử lý đến mép tự nhiên (vạch/len tường) để “giấu” mối nối.
  • Chu kỳ kiểm tra: 6–12 tháng; khu bẩn dầu/ngập ẩm nên rút ngắn.

Checklist chuẩn bị của chủ đầu tư (trước khi thi công)

  • Mặt bằng – lịch ca: xác nhận phân khu, lối đi tạm, ca đêm/cuối tuần.
  • Nguồn điện – nước – kho vật tư – khu trộn: cung cấp vị trí thuận tiện, an toàn.
  • Thông gió – rào chắn – biển báo: phối hợp an toàn trong ca.
  • Điều kiện nền: yêu cầu vệ sinh thô, di dời pallet/kệ trong phân khu.
  • Tiêu chuẩn nghiệm thu: thống nhất DFT – R – bám dính – mốc trả sàn.
  • Phạm vi bảo hành – tài liệu bàn giao: ghi rõ trong hợp đồng/báo giá.

Nhận tư vấn & báo giá cho nhà xưởng của bạn

Quý khách có nhu cầu thi công sơn Epoxy hãy liên hệ ngay với Gia Long để được tư vấn và báo giá cho công trình của mình. Hotline/Zalo: 0945 57.33.57

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hỏi 1: Nên chọn hệ lăn hay tự san phẳng?
Đáp: Tải nhẹ–trung bình, ngân sách hạn chế → hệ lăn (0.5–0.8 mm). Xe nâng dày đặc, yêu cầu vệ sinh – thẩm mỹ cao → tự san phẳng (≥1.5–2.0 mm).

Hỏi 2: Có thi công khi nền còn ẩm không?
Đáp: Có nếu dùng primer chống ẩm/vapor barrier và nền nằm trong ngưỡng cho phép theo TDS. Bỏ qua xử lý ẩm dễ phồng rộp.

Hỏi 3: Thời gian trả sàn?
Đáp: Thường 12–24h đi bộ, 48–72h tải nhẹ, 5–7 ngày tải nặng (tùy hệ, nhiệt–ẩm). Thực tế sẽ ghi trong biên bản bàn giao.

Hỏi 4: Bảng giá thế nào?
Đáp: Tham khảo trang https://xaydunggialong.com/gia-thi-cong-san-epoxy.html để xem giá hệ lăn và giá tự san phẳng theo độ dày – diện tích. Giá thực tế phụ thuộc xử lý nền – nhám R – kẻ vạch – thi công theo ca.

Hỏi 5: Bảo hành bao lâu?
Đáp: Theo hệ & môi trường: ví dụ 12–24 tháng (hệ lăn) và 18–36 tháng (tự san phẳng), khi nền đạt chuẩn và vận hành – vệ sinh đúng.

Hỏi 6: Có làm được vào ban đêm/cuối tuần để không dừng máy không?
Đáp: Có. Gia Long thường phân khu + ca đêm/cuối tuần, rào chắn và làm sạch triệt để trước khi trả sàn.

Mời bạn đánh giá