Sơn epoxy hệ lăn là hệ phủ mỏng (thường ~0.3–0.8 mm) dùng rulo hoặc phun/lăn, tối ưu cho nhu cầu chống bụi – thẩm mỹ – dễ vệ sinh với chi phí hợp lý và tiến độ nhanh. So với tự san phẳng, hệ lăn tiết kiệm vật tư, phù hợp kho – xưởng tải nhẹ đến trung bình, hành lang kỹ thuật, khu lưu thông vừa, bãi xe khô/ẩm nhẹ… Bài viết này cung cấp hướng dẫn toàn diện: cấu trúc lớp, tiêu chí chọn hệ theo tải – môi trường – ma sát R9–R12, quy trình thi công, tiêu chuẩn nghiệm thu, kế hoạch bảo trì và bảng giá tham khảo để bạn ước tính giá sơn epoxy hệ lăn theo độ dày, diện tích và hiện trạng nền. Áp dụng đúng nguyên tắc “đúng tải – đúng nhám – đúng xử lý nền”, hệ lăn cho tuổi thọ – chi phí vòng đời rất cạnh tranh.

Sơn epoxy hệ lăn là gì? Đặc điểm & phạm vi dùng
- Khái niệm: lớp phủ 2 thành phần (epoxy + đóng rắn) được lăn bằng rulo/đầu phun, tạo mặt sàn kín – đồng màu.
- Độ dày phổ biến (DFT): ~0.3–0.8 mm (2–3 lớp tùy cấu hình).
- Ưu điểm: chi phí thấp, tiến độ nhanh, dụng cụ – nhân công dễ bố trí, dễ bảo trì/phủ bù topcoat sau này.
- Giới hạn: độ phẳng – chịu tải – kháng mài mòn thấp hơn hệ tự san phẳng (1–3 mm).
- Ứng dụng lý tưởng: kho khô/ẩm nhẹ, hành lang, phòng kỹ thuật, khu lắp ráp nhẹ, bãi đỗ xe phần mặt bằng (ram dốc nên tăng nhám).
Lợi ích cốt lõi của sơn nền epoxy hệ lăn
1. Kinh tế – triển khai nhanh
Định mức vật tư thấp → đơn giá hợp lý, đáp ứng dự án cần bàn giao nhanh.
2. Chống bụi – thẩm mỹ ổn
Khóa bụi xi măng, đồng màu, đủ đẹp cho kho xưởng, hành lang, không gian công vụ.
3. Dễ vệ sinh – giảm chi phí vận hành
Bề mặt kín/ít mao quản → bụi – dầu mỡ khó bám sâu, lau rửa nhanh, phù hợp lịch vệ sinh định kỳ.
4. Tùy chỉnh ma sát (R9–R11)
Thêm phụ gia nhám hoặc rắc hạt nhẹ để đạt R10–R11 cho khu ẩm/dầu nhẹ (giữ vệ sinh vừa phải).
5. Bảo trì đơn giản
Khi mòn cục bộ, có thể phủ bù topcoat hoặc sơn lại phân khu mà không phải bóc toàn bộ.

Khi nào nên chọn hệ lăn? Khi nào không nên?
Nên chọn sơn epoxy hệ lăn nếu:
- Tải nhẹ–trung bình (xe đẩy, xe nâng nhẹ, lưu thông vừa).
- Mục tiêu chính: chống bụi – thẩm mỹ – vệ sinh với ngân sách tiết kiệm.
- Tiến độ gấp, cần bàn giao nhanh, thi công theo ca hoặc vào ban đêm.
- Nền tương đối phẳng, không yêu cầu “gương phẳng” như phòng sạch.
Cân nhắc tự san phẳng nếu:
- Tải nặng (xe nâng dày đặc), mài mòn cao.
- Yêu cầu độ phẳng – thẩm mỹ – vệ sinh rất cao (phòng sạch, QC, trưng bày).
- Cần bề mặt liền mạch 1–3 mm kháng hóa chất mạnh hơn.
Xem thêm: Sơn Epoxy tự san phẳng
Tiêu chí chọn cấu hình hệ lăn theo tải – môi trường – nhám R
| Kịch bản | Tải & môi trường | Cấu hình gợi ý | Độ dày tham chiếu | Ma sát khuyến nghị |
| Kho khô – tải nhẹ | Người/xe đẩy nhẹ | Lăn 2 lớp + topcoat | ~0.3–0.5 mm | R9–R10 |
| Kho/lắp ráp – tải trung bình | Xe đẩy thường xuyên | Lăn 2–3 lớp (có “build”) | ~0.5–0.6 mm | R9–R10 |
| Lưu thông vừa – giao thông nội bộ | Xe nâng nhẹ lác đác | Lăn tăng cường 3 lớp | ~0.6–0.8 mm | R9–R10 |
| Khu ẩm nhẹ/bãi xe bằng | Ẩm – vệt lốp | Lăn 2–3 lớp + phụ gia nhám | ~0.5–0.6 mm | R10–R11 |
| Ram dốc/góc cua | Nguy cơ trượt | Lăn + rắc hạt cỡ mịn + topcoat khóa | ~0.6–0.8 mm | R11 (lưu ý vệ sinh) |
Nguyên tắc:
- Đủ dùng là tối ưu: tăng nhám R đúng mức thay vì tăng dày không cần thiết.
- Nhám càng cao (R11–R12) khó vệ sinh hơn → chỉ áp dụng ở khu nguy cơ trượt.
Cấu trúc lớp của sơn epoxy hệ lăn
- Sơn lót (Primer): tăng bám dính, khóa bụi, giảm hút thấm. Nền ẩm vượt ngưỡng → primer chống ẩm/vapor barrier.
- Lớp trung gian/Build (nếu có): tăng độ dày tổng, điều chỉnh bề mặt trước khi hoàn thiện.
- Lớp phủ hoàn thiện (Top build): 1–2 lớp, đạt màu – độ dày – đồng đều theo thiết kế.
- Topcoat (tùy chọn): tăng kháng mài mòn/ bền màu, chọn bóng/bán bóng/mờ, có thể khóa nhám để dễ vệ sinh.
- Kẻ vạch – ký hiệu: sau khi nền đủ cứng; tính md/m² & số màu.
Quy trình thi công chuẩn (giảm rủi ro và tối ưu “giá sơn epoxy hệ lăn”)
1) Khảo sát – lập phương án
- Đo độ ẩm/độ phẳng/độ cứng, kiểm tra lớp phủ cũ, nhiễm dầu.
- Chia phân khu thi công, tổ chức lối đi tạm, biển báo, thông gió.
2) Chuẩn bị bề mặt
- Mài bằng máy công nghiệp, chọn đĩa phù hợp mác bê tông.
- Hút bụi chân không đến sạch – khô – không bụi.
- Xử lý ẩm nếu vượt ngưỡng: primer chống ẩm.

3) Lót – trám – lăn phủ
- Lăn primer đều tay, phủ kín.
- Trám nứt chữ V, rỗ tổ ong, mạch bê tông → mài phẳng.
- Lăn phủ 2–3 lớp theo thiết kế (giữa các lớp tuân thủ thời gian chờ).
- Với khu ẩm/dầu nhẹ: trộn phụ gia nhám hoặc rắc hạt ở lớp cuối.

4) Kiểm soát điều kiện & an toàn
- Duy trì nhiệt – ẩm – bụi trong giới hạn TDS.
- Pha trộn đúng tỷ lệ, ghi nhận batch – pot life.
- Cách ly khu vực đến khi khô bề mặt.
5) Nghiệm thu – trả sàn
- Đo WFT/DFT nhiều điểm, kiểm tra đồng màu/khuyết tật.
- Trả sàn tham chiếu: đi bộ 12–24h, tải nhẹ 48–72h, tải nặng 5–7 ngày (tùy vật liệu/điều kiện).
- Bàn giao biên bản đo, hướng dẫn vệ sinh & bảo trì.
Xem thêm: Thi công sơn Epoxy
Tiêu chuẩn nghiệm thu bề mặt (đặt “đích đến” ngay từ đầu)
- Độ dày (DFT): đạt thiết kế trong dung sai; đo tại sơ đồ điểm đã thống nhất.
- Độ phẳng & thẩm mỹ: không lượn sóng lớn, vệt lăn/da cam trong mức chấp nhận; góc nhìn 1.5–2 m không thấy khuyết tật nổi.
- Độ bám dính: đạt ngưỡng theo phương pháp thử thỏa thuận (cross-cut/pull-off).
- Ma sát bề mặt (R): đạt R9–R11 theo khu; có biên bản thử/kiểm nghiệm hiện trường khi cần.
- Khuyết tật cho phép: không sạn nổi, không bụi rít; mép giao phân khu hòa đều.
- Hồ sơ bàn giao: WFT/DFT, ảnh hiện trường, nhật ký điều kiện, mốc trả sàn.
Ma sát bề mặt R9–R12 với sơn epoxy hệ lăn
- R9–R10 (khu khô/ẩm nhẹ): dùng phụ gia nhám trộn thẳng vào lớp phủ cuối; bề mặt dễ vệ sinh.
- R10–R11 (khu ẩm, bãi xe bằng): có thể rắc hạt mịn và khóa topcoat để không “giữ bẩn”.
- R11–R12 (ram dốc/góc cua): chỉ áp dụng tại vùng nguy cơ để tránh quá khó vệ sinh toàn khu.
- Nguyên tắc “đủ dùng”: R cao hơn → an toàn hơn nhưng tăng chi phí bảo trì.
Bảo trì – sửa chữa – kéo dài tuổi thọ
- Vệ sinh định kỳ: chổi mềm/ máy chà sàn + dung dịch trung tính; dầu mỡ dùng chất tẩy phù hợp, xả lại nước sạch.
- Bảo vệ điểm chịu lực: đặt đệm cao su tại góc cua/điểm quay đầu xe nâng, giảm mài mòn cục bộ.
- Phủ bù topcoat: khi mòn xước hoặc bạc màu, phủ bù giúp hoàn nguyên thẩm mỹ & chống mài mòn.
- Sửa cục bộ: mài – lót – lăn lại đến mép tự nhiên (vạch/len tường) để “giấu” mối nối.
Giá sơn epoxy hệ lăn – khung tham khảo & cách đọc bảng
Bảng giá sơn epoxy hệ lăn theo độ dày & diện tích
| Độ dày (DFT) | Diện tích ≥100 m² | ≥300 m² | ≥1.000 m² | Ghi chú |
| ~0.3–0.5 mm | x.xxx.000 đ/m² | x.xxx.000 đ/m² | x.xxx.000 đ/m² | Chống bụi – thẩm mỹ cơ bản |
| ~0.5–0.6 mm | x.xxx.000 đ/m² | x.xxx.000 đ/m² | x.xxx.000 đ/m² | Lưu thông vừa – bền hơn |
| ~0.6–0.8 mm | x.xxx.000 đ/m² | x.xxx.000 đ/m² | x.xxx.000 đ/m² | Tăng cường cho khu mài mòn hơn |
Cách đọc:
- Độ dày càng cao → định mức vật tư tăng → giá sơn epoxy hệ lăn tăng.
- Diện tích lớn → hiệu suất nhân công/máy móc tốt hơn → đơn giá giảm.
- Giá đã/ chưa bao gồm nhám R, primer chống ẩm, kẻ vạch… phải nêu rõ.
Hạng mục làm “xê dịch” giá
- Xử lý nền: ẩm cao → primer chống ẩm; nứt/rỗ → mở rãnh chữ V – trám – mài; nền nhiễm dầu → tẩy/mài nhiều lần.
- Nhám R: trộn phụ gia/ rắc hạt + topcoat khóa (tăng vật tư & nhân công).
- Topcoat kháng UV/ngoài trời: dùng hệ/ topcoat chuyên dụng.
- Kẻ vạch – biển báo: tính md/m² & số màu; thi công sau khi nền đủ cứng.
Bóc tách khối lượng & định mức để kiểm soát giá sơn epoxy hệ lăn
- Đo diện tích (trừ cột, hố ga, máy cố định), lập mặt bằng phân khu.
- Khảo sát nền: ẩm/ nứt/ rỗ/ dầu/ lớp cũ; chụp ảnh – đánh dấu vị trí.
- Chọn độ dày & nhám R theo tải – môi trường – vệ sinh.
- Tính định mức vật tư (tham chiếu TDS):
- Hệ lăn: mỗi lớp ~0.1–0.2 kg/m², tổng ~0.2–0.5 kg/m² (chưa tính lót/topcoat).
- Cộng hao hụt 5–10% tùy bề mặt/điều kiện.
- Nhân công – máy – tổ chức: mài – hút bụi – lăn/ phun – vệ sinh; phụ phí ca đêm/phân khu.
- Dự phòng phát sinh: nền ẩm, thời tiết, phạm vi thay đổi.
- Chốt tiêu chuẩn nghiệm thu – mốc trả sàn – bảo hành trong báo giá/hợp đồng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: Hệ lăn khác gì tự san phẳng?
Đáp: Hệ lăn mỏng – kinh tế – nhanh (0.3–0.8 mm); tự san phẳng dày – phẳng – bền (1–3 mm) cho tải nặng/phòng sạch.
Hỏi: Giá sơn epoxy hệ lăn khoảng bao nhiêu?
Đáp: Phụ thuộc độ dày, diện tích, xử lý nền, nhám R, topcoat… Hãy dùng bảng tham khảo ở trên rồi liên hệ để được khảo sát miễn phí & báo giá chính xác.
Hỏi: Có thể làm nhám R11–R12 với hệ lăn không?
Đáp: Có, bằng rắc hạt + khóa topcoat. Tuy nhiên, R cao khó vệ sinh hơn; chỉ nên áp dụng ở vùng nguy cơ.
Hỏi: Nền ẩm có thi công được không?
Đáp: Có nếu dùng primer chống ẩm/vapor barrier và nền trong ngưỡng cho phép. Bỏ qua xử lý ẩm rất dễ phồng rộp.
Hỏi: Bao lâu trả sàn?
Đáp: Tham chiếu: đi bộ 12–24h, tải nhẹ 48–72h, tải nặng 5–7 ngày (tùy hệ & điều kiện).
Hỏi: Bảo hành thế nào?
Đáp: Tùy hệ & môi trường (ví dụ 12–24 tháng cho hệ lăn), khi nền đạt chuẩn và vận hành/vệ sinh đúng hướng dẫn.
Hỏi: Tôi muốn “giá rẻ” nhưng vẫn bền?
Đáp: Chọn đúng tải – đúng nhám – xử lý nền chuẩn. Với khu khô/tải vừa, 0.5–0.6 mm + R9–R10 là hợp lý; đừng cắt giảm lót/ xử lý ẩm.
