Gia Long cung cấp thi công sơn epoxy trọn gói cho nhà xưởng, kho bãi, bãi xe, phòng sạch, hành lang kỹ thuật, xưởng thực phẩm – dược phẩm – điện tử. Chúng tôi làm chủ toàn bộ quy trình từ khảo sát nền, kiểm soát ẩm, mài – hút bụi chân không, xử lý nứt – phẳng, sơn lót bám dính, trám vá, phủ sơn nền epoxy theo hệ lăn hoặc tự san phẳng đến nghiệm thu độ dày/độ bám dính/độ bóng và bàn giao hướng dẫn vận hành – bảo trì.
Tùy mục đích sử dụng và ngân sách, đội ngũ kỹ thuật đề xuất cấu hình phù hợp: chống bụi, chống mài mòn, kháng hóa chất, chống trơn trượt theo cấp R, tối ưu thời gian dừng máy. Bảng giá minh bạch, hợp đồng rõ ràng, thi công an toàn – sạch sẽ – đúng tiêu chuẩn, bảo hành đầy đủ. Liên hệ để nhận tư vấn giải pháp và báo giá nhanh theo hiện trạng thực tế.
Hotline: 0945 57.33.57

Vì sao chọn sơn Epoxy cho sàn công nghiệp
1) Lợi ích cốt lõi khi thi công sơn epoxy cho sàn bê tông
- Chống bụi – chống mài mòn: lớp phủ liên kết bền với nền bê tông, khóa bụi ximăng, hạn chế mòn do bánh xe nâng/xe đẩy, nâng tuổi thọ sàn.
- Chống thấm – kháng hóa chất: tùy công thức vật liệu, bề mặt kháng dầu mỡ, dung môi, hóa chất nhẹ đến mạnh; giảm thấm ngược từ nền, hạn chế ố vàng – bong tróc cục bộ.
- Dễ vệ sinh – kiểm soát vi sinh: mặt sàn kín, ít mao quản, lau chùi nhanh, ít bám bẩn; phù hợp quy trình vệ sinh công nghiệp, HACCP/GMP (khi chọn hệ thích hợp).
- Thẩm mỹ – phân khu rõ ràng: màu sắc đồng nhất, có thể phối màu theo khu vực, tạo lối đi, vùng cảnh báo; kết hợp kẻ vạch epoxy để phân luồng an toàn.
- Chống trượt theo cấp R (R9–R12): thêm phụ gia/texture để đạt ma sát trong khu ẩm, khu dầu, bãi đỗ xe; giảm rủi ro té ngã, tuân thủ quy chuẩn an toàn.
- Tối ưu chi phí vòng đời: sơn tốt giúp giảm sửa chữa nền, giảm thời gian dừng máy, kéo dài chu kỳ đại tu; tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn nền thô.
2) Ứng dụng điển hình
- Nhà xưởng sản xuất & kho logistics: tải nhẹ–trung bình dùng hệ lăn; tải nặng/xe nâng dày đặc dùng tự san phẳng ≥1.5–3.0 mm, bổ sung kháng mài mòn/kháng hóa học.
- Phòng sạch – dược phẩm – điện tử: ưu tiên tự san phẳng độ phẳng – độ bóng cao, ít mối nối, dễ vệ sinh, kiểm soát bụi hạt/ESD (khi dùng hệ đặc thù).
- Bãi đỗ xe – tầng hầm: cần chống trượt, kháng lốp xe, kháng dầu; phối màu lane/ô đỗ, ký hiệu giao thông; kiểm soát hơi ẩm nền.
- Khu pha chế, khu ướt, khu hóa chất: lựa chọn lớp phủ có kháng hóa chất phù hợp; tinh chỉnh độ nhám để an toàn mà vẫn chùi rửa thuận tiện.
- Hành lang kỹ thuật, nhà kho thương mại, trung tâm phân phối: chú trọng chống bụi, ma sát bề mặt hợp lý, độ bền mài mòn và khả năng bảo trì nhanh.
- Hạ tầng công cộng, trường học, bệnh viện (khu công vụ): yêu cầu thẩm mỹ ổn định, ít mùi khi thi công, thi công theo ca để không gián đoạn vận hành.


Chọn hệ sơn phù hợp mục đích sử dụng
Hệ lăn (Roller/Coating)

Khi nào chọn:
- Khu tải nhẹ–trung bình, mật độ xe nâng vừa phải, ít hóa chất mạnh.
- Mục tiêu chống bụi – thẩm mỹ – vệ sinh với ngân sách tối ưu.
- Cần tiến độ nhanh, có thể chia ca thi công; thời gian trả sàn ngắn hơn so với hệ dày.
Cấu tạo sàn Epoxy hệ lăn
- Trám vá khe nứt, rỗ tổ ong, mạch lạnh.
- Sơn lót tăng bám dính (thẩm thấu mao quản, khóa bụi).
- Lớp phủ chính 1–2 lớp (0.3–0.8 mm tổng dày), tùy chọn phụ gia nhám để đạt cấp R.
Ưu điểm: giá hợp lý, thi công nhanh, dễ bảo trì định kỳ.
Lưu ý: kiểm soát ẩm nền và chất lượng chuẩn bị bề mặt; không phù hợp môi trường tải nặng – hóa chất mạnh kéo dài.
Hệ tự san phẳng (Self-Leveling)

Khi nào chọn:
- Yêu cầu độ phẳng – độ bóng – bề mặt liền mạch cao (phòng sạch, khu yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt).
- Tải trung bình–nặng, xe nâng đi thường xuyên, yêu cầu kháng mài mòn, kháng hóa chất tốt.
- Cần độ dày 1.0–3.0 mm + để chịu tải – che lấp lỗ rỗ nhỏ – tạo mặt phẳng đẹp.
Cấu tạo sơn Epoxy tự san phẳng
- Lót bám dính chuyên dụng cho tự san phẳng.
- Vữa/láng tự san phẳng theo độ dày thiết kế, xả gạt răng cưa – lăn phá bọt.
- 2 lớp phủ tự san phẳng
Ưu điểm: bề mặt đẹp, chịu tải tốt, tuổi thọ cao, vệ sinh nhanh.
Lưu ý: yêu cầu kiểm soát điều kiện thi công (nhiệt độ/độ ẩm/bụi), tay nghề, và thời gian trả sàn dài hơn hệ lăn.
Tiêu chí chọn hệ theo tải trọng – độ phẳng – hóa chất – chống trượt
- Tải trọng & tần suất lưu thông: tải nặng/xe nâng chọn tự san phẳng ≥1.5 mm; tải nhẹ–trung bình ưu tiên hệ lăn kinh tế.
- Yêu cầu thẩm mỹ/độ phẳng: phòng sạch, khu trưng bày, chụp ảnh… chọn tự san phẳng; kho hàng phổ thông chọn hệ lăn.
- Tiếp xúc hóa chất: đánh giá danh mục hóa chất/ thời gian tiếp xúc; chọn vật liệu có bảng kháng hóa chất tương ứng.
- Chống trượt: xác định khu khô/ẩm/dầu, người đi bộ hay xe bánh cứng; thiết kế cấp nhám R9–R12 và thử ma sát mẫu.
- Thời gian dừng máy & ngân sách: cân bằng giữa tiến độ, chi phí, và tuổi thọ mong muốn; xử lý nền tốt giúp hệ mỏng vẫn bền.
Quy trình thi công sơn Epoxy chuẩn
Chuẩn bị nền
- Khảo sát: đo độ ẩm, độ cứng, độ phẳng, kiểm tra vết nứt, mạch bê tông, lớp sơn cũ/dầu mỡ tồn lưu.
- Lập phương án xử lý: chống ẩm (nếu cần), vá nứt, mài tạo nhám, hút bụi; phân khu thi công để giảm gián đoạn sản xuất.
- Che chắn & an toàn: cô lập khu vực, dựng biển báo, bố trí lối đi tạm; trang bị PPE, kiểm soát thông gió.
Xử lý ẩm
- Đo ẩm nền (CM%/RH): nếu vượt ngưỡng cho phép của hệ sơn, áp dụng primer chống ẩm/vapor barrier hoặc giải pháp triệt ẩm.
- Chống thấm từ trên xuống: tại khu vệ sinh/tầng hầm/sân thượng, kết hợp lớp chống thấm phù hợp.
- Kiểm tra lại sau xử lý: đảm bảo dải ẩm đạt ngưỡng an toàn trước khi lót.
Mài – vacuum (chuẩn bị bề mặt cơ học)
- Mài tạo nhám bằng máy mài công nghiệp (đĩa kim cương phù hợp mác bê tông).
- Xử lý điểm yếu: cạy bỏ lớp phủ kém bám, bóc sơn cũ bong rộp, mở rộng khe nứt hình chữ V để trám.
- Hút bụi chân không: bề mặt sạch – khô – không bụi là điều kiện tiên quyết cho độ bám dính.

Lót – trám – lăn/láng
- Sơn lót bám dính: lăn đều, chú trọng vùng hút thấm mạnh; thời gian chờ khô theo TDS.
- Trám vá: dùng vật liệu trám nứt/điểm rỗ; đánh phẳng sau đóng rắn.
- Thi công lớp phủ:
- Hệ lăn: 1–2 lớp; có thể rắc/pha phụ gia nhám để đạt ma sát.
- Tự san phẳng: đổ – kéo gạt – lăn phá bọt; kiểm soát độ dày ướt bằng răng cưa tiêu chuẩn.
- Điều kiện môi trường: nhiệt độ, độ ẩm, gió/ bụi; duy trì vệ sinh bề mặt suốt quá trình.
- An toàn: tuân thủ tỷ lệ pha trộn, thời gian sống (pot life), không cho người – xe vào trong thời gian đóng rắn.

Kiểm tra độ dày/độ bóng/độ bám dính
- Độ dày ướt/khô: thước đo WFT/DFT tại nhiều điểm, biên bản ghi chép.
- Độ bóng/độ phẳng: kiểm tra bằng glossmeter/thước thẳng; so sánh với yêu cầu phòng sạch/hiển thị.
- Độ bám dính: pull-off (nếu cần), test bám dính cắt ô (cross-cut) với hệ lăn; quan sát khuyết tật (kim châm, bọt khí, vệt lăn).
Nghiệm thu sơn nền Epoxy
- Checklist hạng mục: nền – lót – trám – lớp phủ – topcoat (nếu có) – vạch kẻ – chống trượt.
- Biên bản & hình ảnh: hiện trạng trước–sau, thông số đo, bản đồ phân khu thi công.
- Bàn giao hướng dẫn vận hành: thời điểm trả sàn, hạn chế tải trọng nặng trong 3–7 ngày đầu (tùy hệ & điều kiện), quy trình vệ sinh – hóa chất khuyến nghị.
Bảng giá thi công sơn Epoxy
Lưu ý: Giá chịu ảnh hưởng bởi hệ sơn (hệ lăn/tự san phẳng), độ dày, diện tích, hiện trạng nền (ẩm/nứt/sơn cũ), môi trường (hóa chất/ngoài trời) và yêu cầu chống trượt. Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Giá thi công sàn Epoxy để cập nhật mới nhất.
Khung tham khảo giá thi công sơn epoxy:
Hệ lăn ~0.3–0.5 mm: … đ/m² (≥100 m²) – … đ/m² (≥1.000 m²)
Hệ lăn ~0.5–0.8 mm: … đ/m² (≥100 m²) – … đ/m² (≥1.000 m²)
Tự san phẳng 1.0 mm: … đ/m² (≥100 m²) – … đ/m² (≥1.000 m²)
Tự san phẳng 2.0 mm: … đ/m² (≥100 m²) – … đ/m² (≥1.000 m²)
Tự san phẳng 3.0 mm +: Báo giá theo khảo sát
Hạng mục bổ sung: xử lý ẩm/nứt/láng phẳng; chống trượt cấp R; kẻ vạch epoxy (đơn giá theo md/m² & màu); topcoat kháng UV (nếu khu ngoài trời)
Mẹo tối ưu chi phí:
- Chọn hệ lăn cho khu tải nhẹ–trung bình, tăng nhám đúng mức thay vì tăng độ dày không cần thiết.
- Xử lý nền chuẩn ngay từ đầu để tránh sửa chữa tốn kém.
- Phân khu & thi công theo ca để hạn chế dừng máy.
Bảo hành – bảo trì sơn nền Epoxy
Chính sách bảo hành sơn nền Epoxy:
- Thời hạn: tùy hệ & điều kiện sử dụng (ví dụ 12–24 tháng với hệ lăn, 18–36 tháng với tự san phẳng).
- Phạm vi: bong tróc do lỗi vật liệu – thi công, phai màu bất thường (nếu có quy định), tróc vảy do bám dính kém khi nền đạt chuẩn.
- Không áp dụng cho: tác động cơ học bất thường (kéo – thả vật sắc nặng), hóa chất vượt ngưỡng khuyến nghị, ngập nước kéo dài, nền ẩm ngược phát sinh do thay đổi kết cấu.
Hướng dẫn vận hành & bảo trì:
- Vệ sinh định kỳ: chổi mềm/máy chà sàn; tránh hóa chất tẩy rửa ăn mòn mạnh không nằm trong danh mục cho phép.
- Khử dầu mỡ: dùng dung dịch trung tính/khử dầu chuyên dụng, rửa lại bằng nước sạch; lau khô để tránh trơn trượt.
- Bảo vệ mép & khu vực chịu tải: bổ sung tấm đệm cao su tại vị trí quay đầu xe nâng; lắp đặt vạch kẻ/biển báo để điều tiết giao thông nội bộ.
- Bảo trì bề mặt: đánh giá sau 12–24 tháng; nếu mòn cục bộ, phủ bù lớp topcoat hoặc lăn lớp phục hồi mỏng.
- Sửa chữa cục bộ: mài gọt khu vực hư, lót – trám – phủ lại; màu có thể chênh nhẹ với khu vực cũ, khuyến nghị phủ tới mốc vạch kẻ/biên tự nhiên để “giấu” vết nối.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1: “Giá rẻ” có đảm bảo chất lượng không?
“Rẻ” phải đi cùng đúng hệ – đúng mục tiêu. Với khu tải nhẹ–trung bình, hệ lăn là lựa chọn hợp lý: xử lý nền chuẩn, lót bám dính, 2 lớp phủ, thêm nhám ở khu cần thiết. Cắt giảm khâu xử lý nền hoặc dùng vật liệu kém chất lượng sẽ tiết kiệm trước mắt nhưng dễ bong tróc – phồng rộp – chi phí sửa lớn về sau. Nếu tải nặng/hóa chất mạnh, nên cân nhắc tự san phẳng để đảm bảo tuổi thọ.
2: Thi công sơn Epoxy mất bao lâu?
Phụ thuộc diện tích, phân khu, hệ sơn, điều kiện nền. Tham chiếu: 1.000 m² hệ lăn thường 3–6 ngày; tự san phẳng 4–7 ngày. Nếu cần giữ sản xuất, có thể chia ca – phân khu để giảm dừng máy.
3: Độ dày sơn nền epoxy bao nhiêu là đủ?
- Hệ lăn: thường 0.3–0.8 mm (tùy tải và yêu cầu ma sát).
- Tự san phẳng: 1.0–3.0 mm+ cho tải nặng/độ phẳng cao.
Độ dày tối ưu phải gắn với tải – tần suất – môi trường; dày quá mức cần thiết làm tăng chi phí mà không tăng bền tương ứng.
4: Mùi sơn và An toàn lao động (ATLD) thế nào?
Vật liệu đạt chuẩn cho công nghiệp, thi công có che chắn – thông gió – PPE. Mùi sẽ giảm theo thời gian đóng rắn; tránh người/xe vào khi chưa đạt thời điểm trả sàn. Ở khu đặc thù (bệnh viện, thực phẩm), chọn khung giờ đêm/ cuối tuần và vật liệu phù hợp.
5: Có thi công sơn Epoxy trên nền gạch cũ không?
Có, nhưng đánh giá bám dính là bắt buộc: thử bóc, kiểm tra mạch vữa, độ rỗng, độ ẩm. Thường phải mài bề mặt gạch, xử lý chống ẩm/mạch vữa trước khi lót – phủ.
6: Sàn trơn trượt xử lý ra sao?
Xác định khu khô/ẩm/dầu – người hay xe qua lại – yêu cầu vệ sinh. Từ đó chọn cấp nhám R9–R12 bằng phụ gia/texture đúng chỗ. Thiết kế nhám quá cao sẽ khó vệ sinh; vì vậy cần cân bằng an toàn – bảo trì.
7: Bảo hành bao lâu?
Tùy hệ & điều kiện sử dụng. Tham khảo: hệ lăn 12–24 tháng, tự san phẳng 18–36 tháng. Điều kiện bảo hành áp dụng khi nền đạt chuẩn, vận hành – vệ sinh đúng khuyến nghị.
8: Có thi công sơn Epoxy ngoài trời không?
Có phương án cho khu ngoài trời (topcoat/ hệ kháng UV – thời tiết). Tuy nhiên nền ngoài trời thường ẩm, cần kiểm soát hơi ẩm tốt và lựa chọn vật liệu phù hợp.
9: Kẻ vạch có nằm trong báo giá không?
Thông thường kẻ vạch epoxy được tính riêng theo md/m² & số màu, vì yêu cầu kỹ thuật (bề rộng, màu, lớp phản quang) khác nhau. Sẽ báo giá trong hồ sơ đề xuất.
10: Sau bao lâu có thể đưa vào sử dụng?
Tùy loại vật liệu & nhiệt độ: đi bộ nhẹ sau 12–24h, tải nhẹ sau 48–72h, tải nặng 5–7 ngày. Sẽ ghi rõ mốc trả sàn trong biên bản bàn giao.
11: Nếu nền đang ẩm, có cách nào vẫn thi công?
Có, bằng primer chống ẩm/vapor barrier và quy trình xử lý ẩm thích hợp. Tuy nhiên cần đo ẩm và theo dõi để tránh bẫy hơi gây phồng rộp.
12: Làm sao giữ màu bền – ít vệt lốp?
Chọn topcoat bền màu/kháng mài mòn, vệ sinh định kỳ, không quay đầu xe nâng tại cùng một điểm; bổ sung tấm đệm tại góc cua.
Nhận tư vấn & báo giá
Quý khách có nhu cầu thi công sơn Epoxy cho công trình của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.
Hotline/Zalo: 0945 57.33.57
