Trong nhà xưởng, kho logistics, bãi xe tầng hầm hay hành lang kỹ thuật, sơn epoxy kẻ vạch (còn gọi sơn epoxy vạch kẻ đường nội bộ) là ngôn ngữ trực quan để tổ chức giao thông, phân vùng 5S, kiểm soát nguy cơ và tối ưu năng suất. Khác với băng dán tạm thời, vạch kẻ epoxy 2 thành phần bám dính cao, bền mài mòn, chịu bánh xe nâng và hóa chất vệ sinh. Gia Long cung cấp trọn gói: khảo sát–thiết kế layout, chọn màu RAL đúng chuẩn an toàn, xác lập bề rộng 50–300 mm, thi công mũi tên/pictogram/số–chữ bằng stencil, tùy chọn nhám R và phản quang cho khu ẩm–tối/ram dốc. Bài viết là cẩm nang đầy đủ: tiêu chuẩn màu–kích thước–bố trí, vật liệu–quy trình, nghiệm thu–bảo trì, lỗi thường gặp và cách tối ưu chi phí vòng đời.
Hotline: 0945.57.33.57

Vì sao nhà xưởng cần sơn epoxy kẻ vạch (và không nên dùng băng dán rẻ)?
- An toàn & tuân thủ: Phân tách người đi bộ–xe nâng, khoanh vùng nguy hiểm, lối thoát hiểm, khu vực đỗ pallet, chỗ chờ hàng. Vạch rõ ràng giảm va chạm và dừng máy.
- Năng suất & 5S/Visual management: Dòng chảy vật tư–thành phẩm mạch lạc; màu sắc giúp “nhìn là hiểu”, rút ngắn thời gian tìm kiếm/định vị.
- Độ bền – chi phí vòng đời: Epoxy 2 thành phần bền mài mòn và bám tốt vào nền đã chuẩn bị đúng. Băng dán rẻ nhanh bong–rụi mép, bám bụi, trượt chân, tổng chi phí thay mới cao hơn.
- Thẩm mỹ & trải nghiệm: Mặt sàn đồng màu + line sắc nét tạo hình ảnh nhà máy chuyên nghiệp, hỗ trợ audit khách hàng.
Ứng dụng điển hình và yêu cầu kỹ thuật theo bối cảnh
Lối đi bộ & giao cắt với xe nâng
- Yêu cầu: vạch dải liên tục (2 dải song song) hoặc “zebra” ngang lối sang; màu RAL 1023 Yellow/RAL 9016 White.
- Bề rộng phổ biến: 50–100–150 mm; “zebra” 300–500 mm/ô, khoảng cách 300–600 mm.
- Tùy chọn: R10–R11 cho khu ẩm; pictogram người đi bộ tại giao cắt.
Làn xe nâng – xe đẩy – đường nội bộ
- Yêu cầu: line đôi biên dạng làn; mũi tên chỉ hướng tại chạc 3/chạc 4; bán kính cua vạch uốn mềm.
- Màu: Vàng/Trắng cho line, Xanh/Đỏ cho vùng chức năng.
- Độ bền: topcoat tăng kháng vệt lốp–dầu.
Khu vực đặt pallet – buffer – staging
- Yêu cầu: khung chữ nhật/ô lưới 1000–1200 mm, ghi mã khu.
- Màu: RAL 6018/6024 Green cho staging tạm; RAL 3001 Red cảnh báo không để vật.
Lối thoát hiểm – khu vực PCCC – tủ điện
- Yêu cầu: vạch dẫn hướng màu xanh lá + pictogram mũi tên–exit; khoanh vùng đỏ (no blocking) quanh tủ PCCC/tủ điện.
- Tùy chọn: hạt phản quang cho hành lang tối, bãi xe.
Bãi xe–tầng hầm–ram dốc
- Yêu cầu: vạch ô xe máy/ô tô, mũi tên điều hướng, số ô; ram dốc cần R11–R12 và phản quang.
- Topcoat: kháng vệt lốp, chống phấn hóa nếu ngoài trời/UV.

Khu hóa chất, rửa CIP, bảo trì máy
- Yêu cầu: nhám R đủ dùng (R10–R12); vạch cảnh báo đỏ–vàng, biển báo sàn trơn.
- Vật liệu: epoxy có khả năng kháng hóa chất phù hợp danh mục dùng.
Chuẩn màu – mã RAL – bề rộng – độ dày – kiểu vạch
Bảng màu RAL khuyến nghị (gợi ý phổ biến)
- Trắng (RAL 9016): lối đi bộ, chữ–số.
- Vàng (RAL 1023/1018): line dẫn hướng, cảnh báo giao cắt.
- Xanh lá (RAL 6024/6018): lối thoát hiểm, staging OK.
- Đỏ (RAL 3001/3020): cấm để vật, PCCC, khu nguy hiểm.
- Đen (RAL 9005): tương phản nền sáng, viền cảnh báo.
- Xanh dương (RAL 5012/5015): khu kỹ thuật, hướng dẫn.
Mẹo: Chọn 4–6 màu chủ đạo để layout “gọn mắt”, nhất quán toàn nhà máy.
Bề rộng vạch & độ dày sơn
- Bề rộng phổ biến: 50–75–100–150–200–300 mm, mũi tên 300–600 mm thân, đầu 600–1200 mm tùy quy mô.
- Độ dày (DFT) vạch: ~0.2–0.5 mm (2 lớp) tùy vật liệu & yêu cầu bền mài mòn.
- Vạch “heavy duty”: có thể thêm lớp topcoat hoặc hạt nhám/hạt phản quang.
Kiểu vạch – ký hiệu – stencil
- Line thẳng/line đôi, line đứt, zebra, ô pallet, vòng tròn cấm.
- Mũi tên thẳng/rẽ, pictogram người đi bộ, forklift, PPE.
- Chữ–số–mã khu bằng stencil kim loại/nhựa, size 100–400 mm.
Vật liệu & cấu hình hệ sơn epoxy kẻ vạch
Hệ sơn 2 thành phần (epoxy–hardener) – tiêu chuẩn
- Ưu điểm: bám dính cao, bền mài mòn, chịu bánh xe nâng, kháng nhiều loại hóa chất vệ sinh.
- Định mức: ~0.1–0.2 kg/m²/lớp, 2 lớp cho màu đều & đủ dày.
- Thời gian sống (pot life): 20–40 phút (tùy nhiệt/ẩm).
Primer – khi nào cần?
- Nền mới sơn epoxy nền: có thể không cần primer, nhưng cần mài nhám–làm sạch trước khi kẻ.
- Nền bê tông trần/lão hóa: nên lăn primer bám dính mỏng trước.
Topcoat – khi nào nên thêm?
- Heavy traffic (xe nâng liên tục) hoặc ngoài trời/UV → thêm topcoat tăng kháng mài mòn, bền màu, khóa nhám.
- Khu ẩm/dầu: topcoat mờ/bán bóng giúp ít trơn hơn.
Nhám R & phản quang
- Nhám R10–R12: trộn phụ gia nhám vào lớp cuối hoặc rắc hạt rồi khóa topcoat.
- Phản quang: rắc hạt bi thủy tinh lên lớp ướt; chọn cỡ hạt–mật độ theo khoảng cách quan sát.
Quy trình thi công chuẩn – sắc nét – bền mài mòn
1) Khảo sát – thiết kế layout
- Đo kích thước luồng giao thông, vị trí giao cắt, cửa–cột–tủ điện.
- Lập bản đồ line: bề rộng, màu, mũi tên, pictogram, ô pallet, biển báo.
- Chốt tiêu chuẩn nghiệm thu (độ thẳng ±mm/1 m, độ bám, độ dày).
2) Chuẩn bị bề mặt
- Mài nhẹ hoặc đánh nhám bề mặt cần kẻ (đảm bảo sạch, khô, không bụi–dầu).
- Hút bụi chân không; làm sạch dầu (degreaser), phơi khô.
- Che chắn khu lân cận, masking tape canh line đúng cữ.
3) Lăn/Phun lớp 1 – làm nền màu
- Khuấy đều thành phần A, trộn B đúng tỷ lệ, canh pot life.
- Lăn/phun lớp 1 theo bề rộng; kéo nhả để màu đều, mép không “tràn” ra ngoài tape.
4) Lăn/Phun lớp 2 – hoàn sắc–dày
- Sau thời gian chờ, thi công lớp 2; bóc tape đúng lúc để mép sắc (khi sơn còn “đủ ướt”).
- Với nhám/ phản quang, rắc hạt và khóa topcoat.
5) Mũi tên – chữ số – pictogram
- Đặt stencil, cố định; lăn/phun đều tay; nhấc stencil dứt khoát.
- Sấy quạt/thoáng khí; không cho người–xe vào vùng sơn.
6) Nghiệm thu – trả sàn
- Kiểm tra độ thẳng–song song, độ dày (điểm đo), độ bám dính (tape test/cross-cut nếu yêu cầu).
- Tham chiếu trả sàn: đi bộ 6–12h, xe nhẹ 24–48h, xe nâng 48–72h (tùy vật liệu/điều kiện).
Tiêu chuẩn nghiệm thu – thước đo chất lượng
- Độ thẳng & song song: sai lệch mép vạch ≤ 2–3 mm/1 m; góc vuông ô pallet sai số ≤ 3–5 mm.
- Độ dày (DFT): đạt thiết kế; ghi bản đồ điểm đo mỗi 10–20 m vạch.
- Độ bám dính: không bong mép khi bóc tape chuẩn (nếu có yêu cầu test).
- Màu & độ che phủ: đồng đều, không “see-through”, không lợn cợn hạt bụi.
- Khuyết tật cho phép: mép sắc, không răng cưa; không lem–tràn > 1–2 mm ra ngoài.
Bảo trì – làm mới – quản lý vòng đời vạch
- Làm sạch định kỳ: chà cơ–hóa học nhẹ (pH trung tính); vết dầu dùng degreaser rồi rửa nước sạch.
- Bảo vệ vùng quay đầu xe nâng: đặt ốp bảo vệ/đệm ở góc cua; điều tiết tốc độ–bán kính cua.
- Lên lịch reline: 12–24 tháng/lần với heavy traffic; ghi nhận mức hao mòn để chủ động ngân sách.
- Sửa cục bộ: mài–làm sạch–kẻ lại đến mép tự nhiên (joint/vạch cắt) để “giấu” nối.
- Quản trị thay đổi layout: cập nhật sơ đồ line sau cải tiến Kaizen/lean để tránh “vạch mồ côi”.
Những lỗi thường gặp & cách tránh
- Bong mép/lem tràn: do bụi, dầu, tape kém chất lượng hoặc bóc tape quá muộn → mài–làm sạch, dùng tape tốt, bóc khi sơn còn “ướt dẻo”.
- Màu loang/độ che kém: do chỉ lăn 1 lớp → chuẩn 2 lớp, khu nặng màu nên thêm 3 lớp hoặc tăng định mức.
- Mất vệt nhanh ở heavy traffic: thiếu topcoat/không tăng nhám đúng chỗ → thêm topcoat, rắc hạt/khóa ở ram–góc cua.
- Trơn trượt ở khu ẩm: thiếu R → dùng phụ gia nhám hoặc rắc hạt + khóa topcoat.
- Bạc màu ngoài trời: dùng sơn không kháng UV → chọn topcoat kháng UV.
- Vạch “lang ben” sau vệ sinh mạnh: dùng hóa chất tẩy quá kiềm/axit, pad chà quá thô → điều chỉnh SOP vệ sinh.
Bảng cấu hình gợi ý theo kịch bản (tham khảo)
| Khu vực | Vật liệu | Bề rộng/kiểu | Màu RAL | Nhám/Phản quang | Ghi chú |
| Lối đi bộ | Epoxy 2K + topcoat | 2 line 100 mm hoặc zebra | 1023/9016 | R9–R10 | Pictogram người đi bộ |
| Làn xe nâng | Epoxy 2K + topcoat | Line đôi 100–150 mm | 1023 | R9–R10 | Mũi tên mỗi 10–20 m |
| Giao cắt | Epoxy 2K | Zebra 300–500 mm | 9016 | R10 | Biển cảnh báo |
| Ô pallet | Epoxy 2K | Khung 1000×1200 mm | 6024 | R9 | Mã khu–số ô |
| PCCC/tủ điện | Epoxy 2K | Khung cấm để vật 100–150 mm | 3001 | R9 | Pictogram cấm |
| Ram dốc | Epoxy 2K + topcoat | Line biên 150 mm + mũi tên | 9016 | R11–R12 + phản quang | Hạt bi thủy tinh |
| Bãi xe | Epoxy 2K + UV topcoat | Ô & số | 9016/1023 | R10 | Ngoài trời: kháng UV |
Cách bóc tách khối lượng & dự toán nhanh (để tối ưu chi phí)
- Đo tổng mét vạch (m), số ô pallet, số mũi tên/pictogram, số chữ–số.
- Phân loại khu heavy traffic (xe nâng–ram–góc cua) để áp dụng topcoat/nhám/ phản quang.
- Kiểm tra nền: sơn mới hay cũ; có dầu/ẩm không; có cần primer bám dính.
- Chọn màu–bề rộng–độ dày theo tiêu chí nhìn xa–bền mài mòn.
- Tính hao hụt 5–10% cho góc cạnh–masking–stencil.
- Tổ chức thi công: theo ca, phân khu, lối đi tạm; ghi mốc trả sàn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về sơn epoxy kẻ vạch
Hỏi: Dùng băng dán thay sơn kẻ vạch có được không?
Đáp: Có thể cho tạm thời/POC, nhưng băng dán nhanh bong–rụi mép, trơn trượt và tổng chi phí thay–làm sạch cao. Sơn epoxy kẻ vạch bền mài mòn, sạch–gọn hơn về dài hạn.
Hỏi: Vạch kẻ có trơn không? Có làm nhám được không?
Đáp: Có thể thiết kế R9–R12 bằng phụ gia nhám/rắc hạt + topcoat khóa. Khu khô thường R9–R10; ram dốc/ẩm chọn R11–R12.
Hỏi: Ngoài trời có bị phấn hóa–bạc màu?
Đáp: Nếu dùng topcoat thường thì có; chọn topcoat kháng UV cho bãi xe ngoài trời/ban công.
Hỏi: Bao lâu thì cần kẻ lại?
Đáp: Phụ thuộc lưu thông & SOP vệ sinh. Khu heavy traffic thường 12–24 tháng nên reline cục bộ; khu bình thường 24–36 tháng.
Hỏi: Thời gian trả sàn sau khi kẻ?
Đáp: Tham chiếu: đi bộ 6–12h, xe nhẹ 24–48h, xe nâng 48–72h (tùy vật liệu/điều kiện).
Hỏi: Vạch có bám lên nền epoxy mới sơn không?
Đáp: Bám tốt nếu mài nhám–làm sạch trước khi kẻ; nhiều trường hợp không cần primer.
Hỏi: Có thể kẻ chữ–số–mũi tên–pictogram tùy biến?
Đáp: Có. Dùng stencil theo font–kích thước yêu cầu; có thể in CNC cho loạt dấu chuẩn.
Hỏi: Chi phí tính theo m hay m²?
Đáp: Tùy hạng mục: vạch thẳng tính md; ô–pictogram theo m²/đơn chiếc. Có phụ phí cho topcoat/nhám/ phản quang.
Thông tin liên hệ
Thi công sơn Epoxy kẻ vạch đóng vai trò quan trọng để tạo ra hệ thống giao thông an toàn và hiệu quả trong giao thông đường bộ, kho xưởng, bãi đậu xe . Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Hotline: 0945.57.33.57
Tham khảo thêm: Dịch vụ thi công sơn Epoxy nhà xưởng
