“Thi công sàn epoxy” không chỉ là phủ một lớp sơn lên nền bê tông. Cốt lõi là giải pháp bề mặt đạt các mục tiêu vận hành: chống bụi – chống mài mòn – dễ vệ sinh, đảm bảo ma sát bề mặt (R9–R12) để an toàn đi lại, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn nghiệm thu về độ phẳng, độ dày, độ bám dính và tính thẩm mỹ. Gia Long thiết kế cấu hình sàn theo phân cấp tải trọng (người đi bộ, xe đẩy, xe nâng, tải nặng), môi trường (khô/ẩm/dầu/hóa chất/ngoài trời) và tiêu chí vệ sinh (kho, xưởng, bãi đỗ xe, phòng sạch…). Kết quả là một hệ sàn tối ưu về chi phí vòng đời, vận hành ổn định, sửa chữa bảo trì đơn giản, và thẩm mỹ đồng nhất. Nội dung bên dưới tổng hợp đầy đủ cách chọn hệ, tiêu chuẩn nghiệm thu, quy trình thi công và lớp phủ hoàn thiện cho từng kịch bản thực tế.

1) Lợi ích cốt lõi của sàn Epoxy
Chống bụi – chống mài mòn
- Lớp phủ epoxy liên kết bền với bê tông, khóa bụi xi măng, hạn chế bột hóa bề mặt.
- Khả năng kháng mài mòn giúp sàn chịu được bánh xe cứng, xe nâng, ma sát kéo/đẩy pallet, hạn chế tạo rãnh mòn.

Dễ vệ sinh – kiểm soát chi phí vận hành
- Bề mặt kín – ít mao quản, chất bẩn/dầu mỡ khó bám sâu; lau/rửa nhanh, giảm thời gian dừng khu.
- Khả năng chống thấm/kháng hóa chất (theo hệ) giúp vết bẩn không “ăn” vào nền, duy trì thẩm mỹ lâu dài.
Thẩm mỹ – phân khu – an toàn
- Màu đồng nhất, có thể phối màu theo khu chức năng; kết hợp kẻ vạch epoxy phân luồng, ô đỗ, lối đi bộ.
- Ma sát R9–R12 được tinh chỉnh bằng phụ gia/hạt nhám, cân bằng an toàn đi lại và dễ vệ sinh.
Tối ưu chi phí vòng đời (TCO)
- Xử lý nền tốt + chọn hệ phù hợp giúp giảm sửa chữa, kéo dài chu kỳ đại tu, tổng chi phí sở hữu thấp hơn nền thô.
- Khi cần, chỉ phủ bù topcoat hoặc sửa chữa cục bộ thay vì bóc toàn bộ nền.
2) Phân cấp tải trọng & lựa chọn hệ sàn Epoxy phù hợp
Bảng định hướng dưới đây giúp chọn hệ theo tải/nhu cầu. Thực tế vẫn cần khảo sát hiện trạng để chốt cấu hình.
| Cấp tải & kịch bản | Ví dụ khu vực | Hệ khuyến nghị | Độ dày tham chiếu | Ma sát khuyến nghị |
| Tải nhẹ – chủ yếu người đi bộ, xe đẩy tay | Hành lang kỹ thuật, kho nhẹ | Hệ lăn 2–3 lớp | ~0.3–0.6 mm | R9 (khô), R10 (ẩm nhẹ) |
| Tải trung bình – xe đẩy công nghiệp, lỉnh kỉnh | Kho, dây chuyền lắp ráp | Hệ lăn tăng cường hoặc tự san phẳng mỏng | 0.5–0.8 mm / 1.0–1.5 mm | R9–R10 |
| Tải nặng – xe nâng thường xuyên | Xưởng chế tạo, trung tâm logistics | Tự san phẳng | 1.5–3.0 mm+ | R9–R10 (khô); R10–R11 (ẩm) |
| Môi trường dầu/ẩm | Bãi xe, khu pha chế | Hệ lăn/SL + nhám | tùy hệ | R10–R12 theo mức trơn |
| Hóa chất/khử khuẩn | Thực phẩm, dược phẩm, phòng sạch | Tự san phẳng + topcoat kháng hóa chất | 1.5–3.0 mm+ | R9–R10 (ưu tiên vệ sinh) |
Nguyên tắc nhanh:
- Ưu tiên hệ lăn cho tải nhẹ–trung bình, ngân sách tiết kiệm, tiến độ nhanh.
- Chọn tự san phẳng khi cần độ phẳng – độ bóng – chịu tải – vệ sinh cao.
- Nhám bao nhiêu là đủ? R càng cao càng an toàn nhưng khó vệ sinh hơn. Chọn R theo khu: khô (R9–R10), ẩm/dầu (R10–R12).
3) Tiêu chuẩn nghiệm thu sàn Epoxy
Đây là “bản hợp đồng chất lượng” giữa chủ đầu tư và nhà thầu. Cần ghi rõ tiêu chí, phương pháp đo, điểm kiểm mẫu.
3.1 Độ phẳng & thẩm mỹ
- Không lượn sóng, không vệt lăn rõ rệt, không khác màu từng mảng lớn.
- Với tự san phẳng, dùng thước thẳng kiểm tra gợn sóng vi mô; cho phép sai lệch nhỏ theo phạm vi thỏa thuận.
- Góc nhìn bình thường ở khoảng cách 1,5–2 m không thấy khuyết tật nổi bật (bọt kim châm, lỗ rỗ).
3.2 Độ dày ướt/khô (WFT/DFT)
- Xác định độ dày thiết kế theo hệ.
- Đo WFT khi thi công, DFT khi khô; kiểm tại nhiều điểm/ô đã định sẵn trên bản đồ phân khu.
3.3 Độ bám dính
- Yêu cầu bám dính đạt ngưỡng thỏa thuận (ví dụ kiểm tra cắt ô với hệ lăn; pull-off với hệ dày).
- Không có bong rộp, phồng do ẩm ngược.
3.4 Ma sát bề mặt (R9–R12)
- Xác định cấp R mục tiêu ngay từ thiết kế (R9 khô; R10 cho ẩm nhẹ; R11–R12 cho khu dầu/ram dốc).
- Kiểm bằng phương pháp thử phù hợp; quan trọng là test thực địa với đôi giày/vận hành thực tế.
3.5 Khuyết tật cho phép
- Cho phép các khuyết tật rất nhỏ không ảnh hưởng chức năng ở mức độ không thấy rõ khi quan sát bình thường.
- Bề mặt không bụi rít, không sạn nổi; mép giao giữa phân khu hòa đều.
3.6 Hồ sơ nghiệm thu
- Biên bản đo WFT/DFT, ảnh tại điểm đo, biên bản test bám dính/ma sát (nếu có).
- Nhật ký điều kiện môi trường (nhiệt độ/độ ẩm), vật liệu (batch, thời gian sống).
4) Cấu tạo sàn Epoxy
4.1 Lớp xử lý bề mặt
- Trám nứt chữ V, lỗ rỗ, mạch bê tông; mài phẳng sau đóng rắn.
- Ở hệ lăn tăng cường, có thể dùng lớp trung gian “build” để tăng DFT.
4.2 Lót (Primer)
- Tăng bám dính, khóa bụi, giảm hút thấm; với nền ẩm cần primer chống ẩm phù hợp.
- Lăn phủ đều, tránh đọng vũng; tuân thủ thời gian chờ khô.
4.3 Lớp phủ (Build/Top build)
- Hệ lăn: 1–2 lớp, tổng dày ~0.3–0.8 mm; có thể pha phụ gia nhám hoặc rắc nhẹ hạt.
- Tự san phẳng: rót – gạt răng cưa – lăn phá bọt; dày 1.0–3.0 mm+.
4.4 Topcoat (lớp hoàn thiện)
- Tăng kháng mài mòn/bền màu, tùy chọn mờ/bán bóng/bóng.
- Chọn kháng UV/thời tiết ở khu ngoài trời; có thể phối pigment chống bám vệt lốp.
- Với sàn nhám cao (R11–R12), cân nhắc topcoat giúp “khóa hạt” để dễ vệ sinh hơn.
4.5 Kẻ vạch – ký hiệu an toàn
- Thi công sau khi nền đạt đủ độ cứng; dùng vật liệu đồng hệ hoặc sơn vạch chuyên dụng.
- Quy cách: bề rộng vạch, màu sắc, lớp phản quang (nếu cần).

5) Ma sát bề mặt (R9–R12): chọn – tạo – kiểm
Chọn cấp R theo chức năng
- Khu khô: R9–R10 (giữ vệ sinh thuận tiện).
- Khu ẩm/dầu: R10–R12, tùy mức trơn; dốc lên xuống ưu tiên R11–R12.
- Phòng sạch: đa số chọn R9–R10 để dễ vệ sinh, nhưng cân bằng với an toàn.
Tạo nhám
- Trộn phụ gia vào lớp phủ (nhám đồng đều, nhẹ).
- Rắc hạt rồi “khóa” bằng topcoat (nhám cao hơn, bền hơn).
- Kết cấu bề mặt trong tự san phẳng (ít dùng, cần thí nghiệm).
Kiểm tra & tối ưu
- Test thực địa với giày/thiết bị, đặc biệt ở khu ẩm.
- Đặt thảm chống trượt bổ sung tại điểm nguy cơ cao (góc cua, dốc).
- Nhớ nguyên tắc: nhám cao = khó vệ sinh hơn → chọn đủ dùng.
6) Quy trình thi công sàn Epoxy
6.1 Khảo sát & lập phương án
- Đo độ ẩm/độ cứng/độ phẳng, kiểm tra lớp phủ cũ, nhiễm dầu.
- Chia phân khu thi công và lịch theo ca, đảm bảo lối đi tạm – biển báo – thông gió.
6.2 Chuẩn bị bề mặt
- Mài bằng máy công nghiệp, thay đĩa phù hợp mác bê tông.
- Hút bụi chân không đến sạch – khô – không bụi.
- Xử lý ẩm (nếu vượt ngưỡng): primer chống ẩm/vapor barrier.
6.3 Thi công sàn Epoxy
- Trám nứt, mạch vữa, rỗ tổ ong; mài lại.
- Lót đều, phủ kín.
- Thi công hệ lăn 1–2 lớp hoặc tự san phẳng theo thiết kế; kiểm WFT/DFT.
- Kiểm soát nhiệt độ – độ ẩm – bụi trong suốt quá trình.

6.4 Nghiệm thu từng mốc
- Sau mỗi lớp: check dày/khuyết tật.
- Cuối cùng: nghiệm thu độ phẳng, bám dính, ma sát, làm biên bản & ảnh minh chứng.
6.5 Bàn giao & trả sàn
- Đi bộ nhẹ: ~12–24h (tùy vật liệu/điều kiện).
- Tải nhẹ: ~48–72h.
- Tải nặng: 5–7 ngày.
- Hướng dẫn vệ sinh – hóa chất cho đội vận hành.
7) Cấu hình thi công sàn Epoxy gợi ý
7.1 Phòng sạch – dược phẩm – thực phẩm
- Tự san phẳng 1.5–3.0 mm+, bề mặt liền mạch, ít lỗ rỗ.
- Topcoat kháng hóa chất, hoàn thiện mờ/bán bóng để giảm lóa.
- R9–R10 (ưu tiên vệ sinh), quy trình thi công kiểm soát bụi nghiêm ngặt.
7.2 Bãi đỗ xe – tầng hầm – ram dốc
- Hệ lăn 2 lớp + nhám R10–R12 tại dốc/góc cua.
- Topcoat kháng mài mòn/vệt lốp, phối màu phân làn/ô đỗ, ký hiệu giao thông.
- Kiểm primer chống ẩm nếu nền ẩm.

7.3 Nhà xưởng ẩm/nhiễm dầu
- Tẩy dầu cơ – hóa, mài sâu vị trí nhiễm; primer chống ẩm khi cần.
- Hệ lăn tăng cường hoặc tự san phẳng với nhám vừa; R10–R11.
7.4 Nền gạch cũ/tầng hầm
- Đánh giá bám dính: thử bóc, kiểm tra mạch vữa/rỗng.
- Mài mặt gạch, xử lý mạch, chống ẩm trước khi lót – phủ.
- Ưu tiên tự san phẳng nếu yêu cầu phẳng – đẹp.
7.5 Ngoài trời/tiếp xúc UV
- Topcoat kháng UV/thời tiết; chú ý dải nhiệt độ/độ ẩm khi thi công.
- Thiết kế thoát nước – khe co giãn phù hợp.
8) Bảng giá tham khảo thi công sàn Epoxy
Giá phụ thuộc hệ – độ dày – diện tích – hiện trạng nền – môi trường – nhám R.
Xem chi tiết & cập nhật mới nhất tại /gia-thi-cong-san-epoxy/
Khung tham chiếu:
Hệ lăn ~0.3–0.5 mm: … đ/m² (≥100 m²) – … đ/m² (≥1.000 m²)
Hệ lăn ~0.5–0.8 mm: … đ/m² (≥100 m²) – … đ/m² (≥1.000 m²)
Tự san phẳng 1.0–1.5 mm: … đ/m²
Tự san phẳng 2.0–3.0 mm+: Báo giá theo khảo sát
Bổ sung: kẻ vạch, nhám R, primer chống ẩm, topcoat kháng UV/hóa chất
Mẹo tối ưu chi phí:
- Đúng tải → đúng hệ → đúng nhám.
- Đầu tư xử lý nền chuẩn để không “vỡ trận” sau 6–12 tháng.
- Phân khu & thi công theo ca để giảm dừng máy.
9) Bảo hành – vận hành – bảo trì sàn Epoxy
9.1 Bảo hành thi công sàn Epoxy
- Hệ lăn: 12–24 tháng; Tự san phẳng: 18–36 tháng, tùy môi trường.
- Phạm vi: bong tróc do lỗi vật liệu/thi công khi nền đạt chuẩn.
- Không áp dụng: tác động cơ học bất thường, hóa chất ngoài danh mục, ngập nước kéo dài.
9.2 Vận hành
- Tuân thủ mốc trả sàn; hạn chế quay đầu xe nâng ở một điểm → đặt đệm cao su.
- Thiết lập tuyến giao thông nội bộ bằng vạch kẻ/biển báo.
9.3 Vệ sinh & bảo trì
- Dụng cụ: chổi mềm, máy chà sàn; dung dịch trung tính/khử dầu chuyên dụng.
- Định kỳ: kiểm tra mòn cục bộ mỗi 6–12 tháng; phủ bù topcoat nếu cần.
- Sửa chữa cục bộ: mài – lót – trám – phủ lại đến mép tự nhiên (vạch/len tường) để “giấu” mối nối.
10) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: Khác nhau giữa “thi công sơn epoxy” và “thi công sàn epoxy”?
Đáp: “Sơn epoxy” nói về vật liệu & quy trình phủ; “sàn epoxy” nhấn vào giải pháp bề mặt: tải, độ phẳng, nhám R, tiêu chuẩn nghiệm thu, vệ sinh, vận hành.
Hỏi: Chọn R nào cho khu ẩm/dầu?
Đáp: R10–R12 tùy mức trơn; ram dốc ưu tiên R11–R12. Nhớ rằng R càng cao càng khó vệ sinh, nên chọn đủ dùng.
Hỏi: Muốn sàn “rất bóng” có bất lợi gì?
Đáp: Sàn bóng đẹp nhưng trơn hơn (khi ẩm) và dễ lộ vết xước/bụi. Nếu ưu tiên an toàn/vệ sinh, cân nhắc bán bóng/mờ.
Hỏi: Độ dày bao nhiêu là hợp lý?
Đáp: Hệ lăn 0.3–0.8 mm cho tải nhẹ–trung bình; tự san phẳng 1.0–3.0 mm+ cho tải nặng/phòng sạch. Độ dày phải gắn với tải & môi trường, không nên “càng dày càng tốt”.
Hỏi: Nền đang ẩm có làm được không?
Đáp: Có, với primer chống ẩm/vapor barrier, nhưng phải đo ẩm và theo dõi sau xử lý để tránh phồng rộp.
Hỏi: Bao lâu thì dùng được?
Đáp: Tham chiếu: đi bộ sau 12–24h; tải nhẹ 48–72h; tải nặng 5–7 ngày (phụ thuộc vật liệu/điều kiện).
Hỏi: Có cần kẻ vạch ngay không?
Đáp: Nên kẻ vạch sau khi lớp phủ đạt độ cứng; tính riêng theo md/m² & số màu; chuẩn hóa giao thông nội bộ để giảm tai nạn.
Hỏi: Sàn nhám có vệ sinh khó không?
Đáp: Nếu lên R11–R12 thì vệ sinh khó hơn; có thể khóa nhám bằng topcoat phù hợp, dùng máy chà & dung dịch thích hợp.
11) Nhận giải pháp sàn phù hợp & báo giá nhanh
Quý khách có nhu cầu thi công sàn Epoxy, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn các giải pháp sàn Epoxy cho mục đích sử dụng và báo giá chi tiết nhất. Hotline/Zalo: 0945 57.33.57
Tham khảo thêm: Thi công sơn Epoxy
